Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 11
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 11
chỉ dẫn
chỉ đạo
chỉ định
chỉ huy
chỉ huy tối cao
chị kế
chỉ một
chỉ nha khoa
chi nhánh
chi nhánh tư pháp
chi phí
chi phí cao
chi phí đáng kể
chi phí khổng lồ
chi phí sản xuất
chi phí trả trước
chi phí vô tận
chỉ số
chỉ số khối cơ thể
chỉ số kỹ thuật số
chỉ thị
chi tiết
chi tiết cụ thể
chi tiêu
chị tôi
chi trả
chỉ trích
chỉ trích gay gắt
Chỉ trỏ
chỉ trong trường hợp
chi-lê
chia
chia buồn
chìa khóa
chia ra
chia sẻ
chia sẻ xây dựng
chia tay
chia tay cay đắng
chích
chiếc cúp
Chiếc ô
chiếc phà
chiếc xe ủi
chiếm
chiếm đoạt
chiếm được lòng tin
chiếm hữu
chiếm lấy
chiêm niệm
chiêm tinh học
chiếm ưu thế
chiên
chiến binh
chiến công
chiến dịch
chiến dịch bầu cử
chiến đấu
chiến đấu dữ dội
Chiến đấu dũng mãnh lên
chiến đấu đơn lẻ
chiến đấu khó khăn
chiến đấu tay đôi
chiến lợi phẩm
chiến lược
chiên rán
chiến sự
chiến thắng
chiến thắng không khoan nhượng
chiến thắng lớn
chiến thắng tuyệt đối
chiến thắng vĩ đại
chiến thuật
chiến tranh
chiến tranh giành độc lập
Chiến tranh lạnh
Chiến tranh vệ quốc vĩ đại
chiến trường
chiếu
chiều
chiều cao
chiếu cố
chiều dài
chiều hư
chiều rộng
chiếu sáng
chiều sâu
chim
chim ác là
chim cánh cụt
chim chích chòe
chim cu
chim cun cút
chim đa đa
chim gõ kiến
chim hải âu
chim họa mi
chim hoàng yến
Chim hồng hạc
chim nước
chim ruồi
chim sáo đá
chim sẻ
chim sơn ca
chim ưng
chìm vào giấc ngủ ngon
chín
chín giờ
chín mươi
chín muồi
chín mươi tuổi
chín ngày
chín phần nghìn
chín tháng
chín trăm
chín tuổi
chinchilla
chính đáng
chỉnh hình
chính khách
chính phủ
chinh phục
chính quyền quân sự
chính sách
chính sách bảo hiểm
chính sách đối ngoại
chỉnh sửa
chính tả
chính thống
chính thức
chính thức hóa
chính trị gia
chính trị trong nước
chính trị xã hội
chính trực
chính xác
Chip
chịu đựng
chịu được
chịu khó
chịu trách nhiệm
cho
chỗ
chợ
chó
cho ăn
cho ăn nhân tạo
Cho bài tập về nhà
Cho bạn đi nhờ xe?
chó cái
Chó chăn cừu
cho con bú
chó cưng
chó dingo
chó doberman
cho dù
chỗ dựa
Cho đến buổi tối
cho đến chết
cho đến muộn
cho đến nay
Cho đến ngày mai
cho đi một cách hào phóng
cho đi nhờ
chó điên
Chờ đợi
Chờ đợi cuộc họp của chúng tôi
chờ đợi đau đớn
chờ đợi từ lâu
Chó Đức
chở hàng
Chờ hồi âm của bạn
chó kéo xe
cho không
chó mặt xệ
cho một thang máy
cho mượn
chỗ nhờn
chỗ ở
cho phép
chơ ra
cho rằng
chó rừng
chó săn
chó săn thỏ
chó sói
Chó sục Yorkshire
cho thật
chờ thời gian của bạn
cho thuê
cho tôi một cái ôm
Cho tôi một viên thuốc đầu
Cho tôi mượn
Cho tôi thuốc giảm đau
Cho tôi xin hóa đơn được không?
Cho tôi xin ly nước?
cho tốt
cho tương lai
cho vào
cho vay
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next