Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 8
cách ứng xử tồi
cadimi
cafein
cái
cái ách
Cái bảng
Cái bát
cái bẫy
cái bình
cái bụng
cái bướu
cái bút
cải cách
cái cằm
cái cào
cái chai
cái chăn
cái chao
cái chết
Cái chết tự nhiên
cái chĩa ba
cái chùy
cái cớ
cái cưa
cái cuốc
cái dù bay
cài đặt
cái đầu
cái đe
cái đệm
Cái đó
cái đục
cái ghế
Cái gì
cái gối
cái hang
cái hòm
cải huấn
cái kệ
cái kén
cái khăn lau
cái khiên
cài lại
cái lạnh địa ngục
cái lọ
cái loa
cái lược
Cái mà
cái mâm
cái mic cờ rô
cái móc
Cái môi lớn
cái nạng
cái này
cái này tốt
cải ngựa
cai ngục
cái nhìn thấu suốt
cái nhìn thoáng qua
cái nĩa
cái nôi
cái nút
cái quạt
cai sữa
cái tát
cải thiện
cái thước kẻ
cải trang
cái trống
cái túi
cãi vã dữ dội
cái ví
cái võng
cái vòng
cái xẻng
cải xoăn biển
Cairô
calo
cấm
câm
cạm bẫy
cam bergamot
cảm biến
cấm cản
cam chịu
cầm cự
cám dỗ
cám dỗ lớn
cầm đầu
câm điếc
cầm đồ
cam đoan
cảm giác
cảm giác mạnh
cảm giác nhân đôi
cảm giác no
cảm giác sâu sắc
cảm giác vị giác
cảm giác xấu
cảm hứng
cảm lạnh
câm miệng
cảm nhận sâu sắc
cấm nhập khẩu
Cảm ơn
cám ơn
cảm ơn bạn nồng nhiệt
Cảm ơn bạn từ tận đáy lòng mình
Cảm ơn rất nhiều
Cảm ơn rất nhiều
cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời
Cám ơn vì sự quan tâm của bạn
cầm quyền
cam quýt
cảm tạ
cắm tai của bạn
cầm tay
cảm thán
cam thảo
cảm thấy
cảm thấy chán
cảm thây sợ hai
cảm thấy tốt hơn
cảm thấy xấu hổ
căm thù dữ dội
cắm trại
cắm vào
cảm xúc
Cảm xúc lẫn nhau
camera ẩn
Camera quan sát
Campuchia
cắn
Cần
cân
Căn bậc hai
căn bản
cân bằng
căn bệnh khủng khiếp
cận cảnh
cần câu
căn chỉnh
cằn cỗi
căn cứ
can đảm
can đảm liều lĩnh
cân đo
cân đối
Cận Đông
cắn đứt
căn hộ
căn hộ studio
cạn kiệt
cắn một miếng
cân nặng
căn nhà
cằn nhằn
Cần nhớ
cần phải
Cần phải đi
cần sa
cận thần
cẩn thận
cẩn thận làm theo
cận thị
can thiệp
can thiệp phẫu thuật
can thiệp tích cực
cần thiết
cản trở
cắn vào
cận vệ
Canada
Canberra
cancan
căng
cáng
căng lên
Càng nhiều càng tốt
căng thẳng
căng thẳng nghiêm trọng
cáng y tế
canh
cánh
canh bạc
cảnh báo
cành cây
cảnh đẹp
cánh đồng
cảnh đồng quê
cảnh giác
cánh hoa
cạnh huyền
cảnh khốn khổ
cánh quạt
cảnh sát
Cảnh sát
canh tác
cánh tay
cạnh tranh
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next