RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 5
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 5
bến tàu
bên thứ ba
bên trái
bên trên
bên trong
bền vững
bệnh
Bệnh Alzheimer
bệnh bạch cầu
bệnh bại liệt
bệnh chàm
bệnh da liểu
bệnh dại
bệnh dịch
bệnh đau răng
bệnh ghẻ lở
bệnh hen suyễn
bệnh hiểm nghèo
bệnh hoạn
bệnh học
bệnh lao
bệnh lý
bệnh nghiêm trọng
bệnh Parkinson
bệnh sởi
bệnh sốt rét
bệnh tật
bệnh tiêu chảy
bệnh tiểu đường
bệnh trĩ
bệnh truyền nhiễm
bệnh tự miễn
bệnh tưa miệng
bệnh ung thư
bệnh ưu trương
bệnh viện
bệnh viện dã chiến
bệnh vô vọng
bệnh xá
bệnh zona
benzen
béo
béo phì
Berber
Bermuda
Berne
beta-caroten
bi ai
bị ám ảnh
bí ẩn
bí ẩn khó hiểu
bị áp bức
bị bẩn
bị bắt
bị bệnh
bị bỏ rơi
bị bôi nhọ
bị bối rối
bị bỏng
bị bóp nghẹt
bị bụi
bị buộc tội
Bị cấm
bị cám dỗ
bị cảm lạnh
bị cầm tù
bị cáo
bị cô lập
bị cuốn hút
bi da
bị đánh
bị đánh bại
bị đầu độc
bị ép
bị giam giữ
bị gián đoạn
bị giết
bị hạn chế
bị hủy bỏ
bị kết án
bi kịch
bị lạc
bị lạc trong đám đông
bị làm phiền
bị lãng quên
bị lạnh chân
bị lây nhiễm
bị lỗi
bí mật
bị mất không thể cứu vãn
bí mật quốc gia
bí mật y tế
bị mê hoặc
bị mờ
bị mốc
bị nghẹt mũi
bí ngô
bị nhiễm
bị ô nhiễm
Bị phân tâm
bị sa lầy
bị tàn phá
bị thương
bị tổn thương nghiêm trọng
bị trễ
bị ướt
bị ướt qua
bị viêm
bị xóa
bị xúc phạm
bia
bia mộ
bích họa
bida
biếm họa
biển
Biển báo cấm
biển báo giao thông
biến chua
biện chứng
biến dạng
biên dịch
biên đạo múa
biến đi
biển Địa Trung Hải
biên độ
biên độ an toàn
biến đổi
biến đổi gien
biên giới
biên giới tiểu bang
biện hộ
biển khơi
biên kịch
biên lai
biện luận
biến mất
biến mất không dấu vết
biến mất mãi mãi
biện minh
biên nhận tiền mặt
biện pháp cứng rắn
biện pháp khắc phục hiệu quả
biện pháp phòng ngừa an toàn
biển sâu
biên soạn
biên tập
biên tập viên
biến thái
biến thể
biến ước mơ thành hiện thực
biết
biết đọc
biệt đội
biết hết
biết hoàn hảo
biệt ngữ
biết rõ
Biệt thự
biểu cảm
biểu cảm ấn tượng
biểu diễn nghiệp dư
biểu đồ
biểu đồ tròn
biểu hiện
biểu thị
biểu tình
biểu tình quần chúng
biểu tượng
biểu tượng hoàng đạo
biểu tượng phong cách
bikini
bím tóc
bình
bình cà phê
bình cứu hỏa
bình đẳng
bình ga
bình gạn
bịnh giang mai
bình giữ nhiệt
bịnh ho gà
bình luận
bình Minh
Bình Nhưỡng
bình thường
bình thường hóa
bình tĩnh
bình tĩnh tuyệt đối
bịnh tươi nươc
bịp bợm
bis
Bishkek
bịt miệng
bít tất
bít tết
bitmut
bitum
bĩu môi
bó
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next