Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 4
bánh quy giòn
bánh quy xoắn
bánh sau
bánh trứng
Bánh trước lái
bánh vòng
bánh xe
bánh xe của thợ gốm
bánh xe dự phòng
bánh xích
bánh xốp
bão
báo
bao báp
Bảo Bình
báo cáo
báo cáo hàng quý
báo cáo lại
bao cao su
bão cát
báo chí
bạo chúa
bào chữa
bao da
bạo dâm
bảo đảm
báo đốm
báo động
báo động an ninh
báo động sai
bao giờ
bao gồm
bao hàm
bảo hiểm
bảo hiểm nhà nước
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm tài sản
bão hòa
bao la
báo lá cải
Bao lâu?
bão lớn
bạo lực
bảo mật
bảo mật đáng tin cậy
bảo mẫu
bão nhiệt đới
bao nhiêu
Bao nhiêu thời gian?
bao quát
báo sư tử
bảo tàng
bảo tàng sở thú
bao tay đấm bốc
báo thù
báo thức
bảo tồn
bảo trợ
bảo trọng
bào tử
bao tử
bão từ
bão tuyết
Báo tuyết
bão tuyết lớn
bao vây
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ bằng tốt nghiệp
bảo vệ chính mình
bảo vệ đáng tin cậy
bảo vệ môi trường
Bao xa?
bắp
bắp cải
bắp cải cuộn
bắp chân
bắp tay
Barbados
Barcelona
bari
Bas-guitar
bật
bạt
bất biến
bất bình đẳng
bắt buộc
bất chấp
bất chấp pháp luật
bắt chước
bắt cóc
bất cứ ai
bất cứ điều gì
bất diệt
bắt đầu
bắt đầu một chiếc xe hơi
bắt đầu sản xuất
bật đèn
bất đối xứng
bất đồng chính kiến
bất đồng ý kiến
bát giác
bắt giam
bắt giữ
bắt giữ hàng loạt
bất hạnh
bất hạnh lớn
bất hòa
bất hợp pháp
bất kể
bất khả chiến bại
bất khả tri
bất khả xâm phạm
bật khóc
bất khuất
bất kì
bắt kịp
Bất kỳ
bất lịch sự
bất lợi
bất lợi lớn
bắt lửa
bật lửa
bất lực
bất mãn
bắt mắt
bắt nạt
bất ngờ
bất ngờ thực sự
bật nước
bất ổn
bật ra
bất tận
bắt tay
bắt thăm
bất thường
bất tiện
bất tỉnh
bắt tội phạm
Bát-đa
bầu
bầu cử
bầu cử tổng thống
bậu cửa sổ
bầu không khí
bầu trời
bầu trời đầy sao
bầu vú
bảy
bay
bẫy chuột
bầy đàn
bay đi
bảy giờ
bây giờ
Bây giờ là mấy giờ?
bây giờ tôi đang ở với một người bạn
bay giống nấm hương
bay hơi
bay lên
bảy mươi
bảy ngày
bay ra khỏi
bay ra ngoài
bày tỏ
Bày tỏ suy nghĩ
bảy trăm
bay trên máy bay
bảy tuổi
bay vào
bay xa
bè
be
bể chứa
bẻ cong
bệ đỡ
bể hải dương học
bề mặt
bé một tuổi
bể nát ra
bé nhỏ
bể nuôi cá
bể nuôi cá heo
bè phái
bệ phóng
bế tắc
bê tông
bê tông cốt thép
Béc-lin
Beirut
Bêlarut
Belgrade
Belize
bên
bên cạnh đó
bền chặt
bẽn lẽn
bên ngoài
bên phải
bén rễ
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next