RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 27
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 27
hạt giống
hắt hơi
hát một bài
hát mừng
hạt nhân
hát theo
hạt thông
hạt tiêu
hậu cần
hậu cung
hậu duệ
hậu đậu
hầu hết
hầu như không đáng chú ý
hậu tận thế
hậu tố
hậu trường
hầu tước
hậu vệ
Hãy
hay bông lơn
hãy cẩn thận
Hãy chấp nhận lời chia buồn sâu sắc nhất
Hãy cho tôi một cơ hội thứ hai
hãy chứng kiến
Hãy đi đến một nơi khác
hay gây
hay gây gổ
hãy giữ ấm
Hãy khỏe mạnh
hay quậy phá
Hãy thảo luận về nó
hay thay đổi
Hãy uống để yêu
Hãy viết nó
Hãy viết trên mạng xã hội
hãy xem
hề
hệ bạch huyết
hệ điều hành
hệ động vật
hệ mặt trời
Hè này bạn đi đâu?
hệ sinh thái
hệ số
hệ thần kinh
hệ thống
hệ thống an ninh
hệ thống cấp bậc
hệ thống chính trị
hệ thống chống khóa
hệ thống chống trộm
hệ thống cơ xương
hệ thống con
hệ thống dân chủ
hệ thống dây điện
hệ thống điều khiển
hệ thống giáo dục
hệ thống hỗ trợ cuộc sống
hệ thống hóa
Hệ thống lái
hệ thống liên lạc nội bộ
hệ thống miễn dịch
hệ thống nhị phân
hệ thống ống nước
hệ thống số thập phân
Hệ thống thử nghiệm
hệ thống tiêu hóa
hệ thống tìm kiếm
hệ thống tư bản
hệ thực vật
hệ tư tưởng
hệ tuần hoàn
Hê-nóc
Héc ta
Helsinki
hẻm
hẻm núi
hến
Hẹn gặp bạn vào ngày mai
Hẹn gặp lại
hèn hạ
hèn nhát
hen phế quản
hẹn sớm gặp lại
hen suyễn
heo con
hẻo lánh
heo rừng
Hercule
hertz
hết
hết hạn
hết hơi
hét lên
hét lên ở đầu giọng nói của bạn
hết sức thận trọng
hết thời tiết
hết yêu
hiđrocacbon
hiếm
hiếm khi
hiện
hiến binh
hiện có
hiện đại
hiện đại hóa
hiện hành
hiện hữu
hiển linh
Hiện nay
Hiền nhân
hiển nhiên
hiện ra
hiện sinh
hiện tại
hiện thân
hiển thị
hiển thị thông qua
hiện trường vụ án
hiện tượng
hiện tượng bí ẩn
hiếp dâm
hiệp định
hiệp sĩ
Hiệp sỹ
hiệp ước
hiệp ước hòa bình
hiểu
Hiếu chiến
hiệu chỉnh
hiếu khách
hiệu lực
hiệu quả
hiệu quả cao
hiệu suất
hiệu trưởng
hiệu ứng hình ảnh
hiệu ứng nhà kính
hình ảnh
hình ảnh giống hệt
hình bán nguyệt
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình chữ nhật
hình chụp
hình dung
hình elip
hình học
hình hộp chữ nhật
hình khối
hình khuyên
hình minh họa
Hình năm góc
hình nền
hình nón
hình parabol
hình phạt
hình phạt tử hình
hình tam giác
hình thái học
hình thành
hình thoi
hình thức
hình trái xoan
hình trụ
hình xuyến
hít một hơi
hít vào
hở
họ
hồ
hố
ho
hồ bơi
hổ cái
hộ chiếu
hộ chiếu quốc tế
Hồ chứa
ho dữ dội
hố đen
hố ga
họ hàng
hô hấp
hớ hênh
hồ hởi
ho khan
họ nói
hổ phách
hồ sơ
Hồ sơ tội phạm
hổ thẹn
hộ tống
hỗ trợ
hỗ trợ
hỗ trợ cuộc sống
hỗ trợ lẫn nhau
Họ và tên
hoa
previous
23
24
25
26
27
28
29
30
31
next