Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 31
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 31
khập khiễng
khắp thế giới
khát khao ấp ủ
khát máu
khát nước
khát vọng
khấu hao
khẩu hiệu
khâu lại
khẩu phần ăn
khẩu phần khẩn cấp
khẩu phần khô
khấu trừ
khấu trừ thuế
khe hở
khe núi
khế ước
khen
khen ngợi hào phóng
khen thưởng
khen thưởng hào phóng
khéo léo
Khép kín
khét tiếng
Khi
khí
khi bụng đói
khí cacbonic
khí cười
khí dễ cháy
khỉ đầu chó
khí động học
khí ga
khí hậu
khí hậu ẩm ướt
khí hậu khô cằn
khí hậu lục địa
khí hậu nhiệt đới
khí hậu nóng
khí hậu ôn hòa
khí hậu thay đổi
khí heli
khí hóa
Khi nào bạn quay lại?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
khí quyển
khí radon
khí thải
khí trơ
khí tự nhiên
khía
khía cạnh
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiêm tốn
khiển trách
khiêu dâm
khiếu hài hước
khiêu khích
khinh bỉ
khinh khí cầu
khinh khỉnh
khinh thường
khịt mũi
khó
kho
khô
kho bạc
kho báu
kho báu vô giá
khó bị tổn thương
khô cạn
khó chịu
kho chứa
kho động cơ
khổ hạnh
kho hành lí
khô héo
khó hiểu
khó khăn
khô khan
khó khăn không thể vượt qua
khó khăn tạm thời
khò khè
khó lo lắng
khó nhất
khó ốm
khổ sai
khổ sở
khổ thơ
khó thở
kho thóc
kho tiền
khó tính
Khó trả lời
khó uống
kho vũ khí
khóa
khóa
khoa
khoa chân múa tay
khóa cửa
khóa của âm bổng
khóa học
khoa học
khoa học chính trị
khoa học kỹ thuật
khoa học Tự nhiên
Khoa học và thực tiễn
khoa học viễn tưởng
khóa huấn luyện
khóa khởi động
khóa mã
khoa nội tiết
khoa sản
khỏa thân
khoa tiết niệu
khóa trước
khoa trương
khoai tây
khoai tây chiên
khoai tây nghiền
khoan
khoan hồng
khoản trợ cấp
khoản vay
khoảng
khoảng cách
khoảng cách
khoang miệng
khoáng sản
khoảng thời gian
khóc
khóc cay đắng
khóc to
khỏe
khoe khoang
khỏe lại
khỏe mạnh
khối
khói
khối cầu
Khối đá
khối đa diện
khởi động
khởi động động cơ
khói giao thông
khởi hành
khối lập phương
khối lượng cơ thể
khối lượng khổng lồ
khởi nghĩa
khởi nghiệp
khôi phục
khởi tố vụ án hình sự
khối u
khối u ác tính
khối u lành tính
khom lưng
khôn lường
khôn ngoan
không
không ai
Không ai hiểu tôi
không an toàn
không bằng phẳng
không bao giờ
không bắt buộc
không bị gián đoạn
không bị tổn thương
không bị trừng phạt
không biết xấu hổ
không cá nhân
không cần
không cân bằng
không cần thiết
không cạo râu
Không chắc
không chắc chắn
không chê vào đâu được
không chính thức
không chính xác
không chịu nổi
không chống nổi
không chủ động
không chú ý
không có
không có căn cứ
không có chỗ
không có gì
không có gì đặc biệt
không có gì giúp
Không có gì phải cảm ơn
không có hệ thống
không có kết quả
không có khả năng
không có lợi
không có mây
Không có một điếu thuốc?
không có não
previous
27
28
29
30
31
32
33
34
35
next