Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 32
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 32
không có nghi ngờ
không có ngoại lệ
không có người ở
không có răng
Không có sẵn
không có thật
không có xương sống
không con
không cồn
không còn nghi ngờ gì nữa
không công bằng
không dễ
không diễn đạt
Không đáng
Không đáng để lo lắng
không đáng kể
không đáng ngạc nhiên
không đáng tin cậy
không đạt yêu cầu
không đau
Không đậu xe
không đáy
không đẹp
không đổ máu
không đọc được
không đời nào
không đồng nhất
không đủ
không đúng
không được bảo vệ
không được chú ý
không được mời
không được phép
không được yêu thương
không gỉ
không gian
không gian bên ngoài
không gian sống
không gian vô tận
không giống
không hài lòng
không hành động
không hẹn trước
không hiệu quả
không hòa tan
không hoàn hảo
không hợp
không hợp lệ
không hợp lý
không hút thuốc
Không hút thuốc ở đây
không kêu
không khách sáo
không khéo léo
không khí
không khí ẩm ướt
không khí Giáng sinh
không khó
không khoan dung
không khỏe mạnh
không khuyến khích
không kiểm soát
không kịp thời
không làm gì cả
không lãng phí
không lâu đâu
không lay chuyển
không liên quan
không linh hoạt
không lo
khổng lồ
không lo lắng
không màu
không may
không mệt mỏi
không mong muốn
Không một dâu vêt
không muốn
Không nên chi tiêu quá nhiều
không nghe
không nghe được
không nghi ngờ
không nghiêm trọng
không ngờ tới
không ngu ngốc
không ngưng
không ngừng
không ngừng nghỉ
không nguôi
không người lái
không ngụy trang
không nhất quán
không nói ra
không ổn định
không phải không có lý do
Không phải như vậy
không phô trương
không phòng bị
không quân
không quan tâm
không quan trọng
không quen
không rắc rối
không rõ
không rõ ràng
không sợ hãi
không sử dụng được
không tặc
không tệ
không tên
không thấm nước
không than van
không thành công
không thành vấn đề
không thay đổi
không thể
không thể bắt chước
không thể chấp nhận được
không thể chia cắt
không thể chối cãi
không thể cưỡng lại
không thể diễn tả
không thể đảo ngược
không thể đạt được
không thể đoán trước
không thể được
không thể giải thích được
không thể hòa giải
không thể hủy bỏ
không thể khắc phục
không thể kiểm soát
không thể nào
không thể nào quên
không thể ngăn cản
Không thể nghe
không thể nghĩ bàn
không thể nghĩ được
không thể nhầm lẫn
không thể nhận ra
không thể nhận thấy
không thể phá hủy
không thể phân biệt được
không thể phủ nhận
không thể sửa chữa
không thể tách rời
không thể tha thứ
không thể tiếp cận
không thể tranh cãi
không thể tránh khỏi
không thể tưởng tượng được
không thể vượt qua
không thể xảy ra
không thể xuyên thủng
không theo thứ tự
không thích
không thỏa đáng
không thứ nguyên
không thú vị
không thực tế
không thường trú
không thương xót
không thường xuyên
không thuyết phục
không tin
Không tồi cảm ơn
không tồn tại
không tốt
không trải nhựa
không trọng lượng
không trung thực
không tự nguyện
không tự nhiên
không tử tế
không tuân thủ
không tưởng
không tương thích
không tuyệt đối
không vâng lời
không vui
không vững vàng
không xa lắm
không xác định
không xâm lược
không xu dính túi
không xứng đáng
Không, tôi không biết
Không, tôi không hút thuốc
khớp hông
khớp mắt cá chân
khớp nối
khu chợ
khu ký túc xá
khu liên hợp quân sự-công nghiệp
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
khu nghỉ mát
khu nhà ở
khu ổ chuột
khử rượu
khử trùng
khu vực
previous
28
29
30
31
32
33
34
35
36
next