RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 33
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 33
khu vực dịch vụ
khu vực hạn chế
khuất phục
khuấy
khuây động
khuấy động
khuấy lên
khúc côn cầu
khuếch đại
khuếch tán
khung
khủng bố
khung cửi
khung gầm
khủng hoảng
khủng hoảng nhân khẩu học
khủng hoảng sâu sắc
khủng long
khung phim
khuôn
khuôn mặt
khuôn mẫu
khuôn viên đại học
khứu giác
khuy áo
khuyên bảo
khuyến khích
khuyến mãi
khuyến nghị mạnh mẽ
khuyên nhủ
khuyết điểm
khuyết tật
khuynh hướng
khuỷu tay
Kỉ đại Trung sinh
kỉ lục thế giới
kì nghỉ
kỉ niệm
ki-ốt
kịch
kịch bản
kịch câm
kích cỡ
kích động
kịch hóa
kích hoạt
kích nổ
kích thích
kích thích mạnh mẽ
kích thước khổng lồ
kích thước lớn
kickboxing
kiêm
kiếm
kiềm
kiềm chế
kiểm duyệt
kiểm soát
kiểm soát sâu bệnh
kiểm soát tuyệt đối
kiểm soát viên
kiểm soát viên không lưu
kiếm sống
kiểm thử
Kiếm tiền
kiểm toán
kiểm toán viên
kiểm tra
kiểm tra đầu vào
kiểm tra hải quan
kiểm tra hộ chiếu
kiểm tra theo lịch trình
kiểm tra toàn diện
kiện
kiên cố
kiên định
kiên nhẫn
kiên quyết
kiến tạo
kiến thức
kiến thức chuyên sâu
kiến thức sâu rộng
kiến thức tuyệt vời
kiến thức về ngôn ngữ
kiên trì
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến trúc thượng tầng
kiêng cữ
kiêng khem
kiết lỵ
kiệt sức
kiệt tác
kiểu
kiểu baroque
kiểu cách
kiêu căng
kiểu chữ
kiểu chữ in đậm
kiểu dáng
kiểu gen
kiêu hãnh
kiều mạch
kiêu ngạo
kiểu tóc
Kiev
kilôgam
kilowatt
kim cương
kim loại
kim loại phế liệu
kìm nén
kim tiêm
kim tự tháp
Kim tự tháp Ai Cập
kín đáo
kính
kính áp tròng
Kính bảo vệ
kính chắn gió
kinh dị
kinh dị hoang dã
kinh doanh
Kinh doanh du lịch
kinh điển
kinh độ
kính gián điệp
kính hai lớp
kính hiển vi
kinh hoàng
kinh hoàng hoảng loạn
kinh khủng
Kinh Koran
kính lúp
kính màu
kinh ngạc
kinh nghiệm
kinh nghiệm vô giá
kinh niên
Kính râm
kinh tế
kinh tế đối ngoại
kinh tế gia đình
kinh tế vĩ mô
kinh tế xã hội
Kinh Thánh
kính thiên văn
Kính thưa
kinh tởm
kính trọng vô biên
kinh tuyến
kính vạn hoa
kính vỡ
kịp thời
km
krone Đan Mạch
kvass
kỳ báo cáo
kỵ binh
kỳ cục
kỳ dị
kỳ diệu
kỳ đà
ký kết
kỳ lạ
kỷ luật
kỷ luật cứng rắn
kỷ luật nghiêm ngặt
kỷ lục tăng trưởng
kỹ năng
kỹ năng tuyệt vời
kỳ nghỉ bãi biển
kỳ nghỉ hè
kỳ nghỉ lễ
kỳ nghỉ tuyệt vời
kỳ nghỉ vui vẻ
kỷ nguyên
kỳ nhông
kỷ niệm
kỷ niệm 50 năm
kỷ niệm bảy mươi
kỷ niệm hai mươi năm
kỷ niệm lần thứ ba mươi
kỷ niệm lần thứ tám mươi
kỷ niệm ngày cưới
kỷ niệm sáu mươi
kỹ nữ
Kỳ quặc
kỳ quan
kỵ sĩ
ký sinh trùng
kỹ sư
kỹ sư âm thanh
kỹ sư cơ khí
kỹ sư điện
kỳ thị
kỳ thi tuyển sinh
kỹ thuật
Kỹ thuật di truyền
Kỹ thuật máy tính
previous
29
30
31
32
33
34
35
36
37
next