Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 35
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 35
lão hóa
lao lên
lão luyện
lao móc
lao vào
lạo xạo
láo xược
lao xuống
lập chỉ mục
lập công thức
lấp đầy
lặp đi lặp lại
lập kế hoạch
lặp lại
lấp lánh
lấp lánh hài hước
lập luận có trọng lượng
lập luận mạnh mẽ
lập luận thuyết phục
lập pháp
lắp ráp
lập thể
lập trình
lập trình viên
lập tức
Lạp xưởng
lật
lát cắt
lát đá
lật đổ
lát gạch
Lạt ma
lật ngửa
Lát-vi-a
Latin
láu cá
lâu dài
lau dọn
lâu đài
lâu đài thời trung cổ
lau đi
lâu đời nhất
lau khô
lâu năm
lâu rồi
lau sậy
lấy
lấy cảm hứng
lấy lại hơi thở của tôi
lấy làm tiếc
lây lan
lầy lội
lấy mẫu máu
lây nhiễm
lấy nhiệt độ
lấy quá phần
lấy vòng bi của bạn
laze
lb.
lễ
lễ ăn mừng
lễ cưới
lễ đăng quang
lề đường
lễ hội
lễ hội hóa trang
lễ Quốc khánh
lễ rửa tội
Lê táo
lệ thuộc
lên
len
lên án
len cashmere
lên cơn điên
lên dây cót đồng hồ
lên đến
lẻn đi
lên đường
lên kế hoạch
lén lút
lên men
lên sóng
lên tàu
lên trời
lẻn vào
leng keng
lệnh cấm
lệnh cấm nghiêm ngặt
lệnh cấm xuất khẩu
lệnh giao hàng
lệnh giới nghiêm
leo
leo dốc
leo lên
leo núi
leo thang
leo vào
lều
Liban
libretto
lịch
Lịch Gregorian
Lịch Julian
lịch mặt trăng
lịch sự
lịch sử
Lịch sử thế giới
lịch sử tín dụng
lịch tiêm chủng
lịch trình
Liechtenstein
liềm
liếm
liệm
liêm khiết
liếm vết thương của bạn
liên bang
liên đoàn
liên hành tinh
liên hệ
liên hệ với
liên hiệp
Liên hoan phim
liền kề
liên kết
liên kết không thể phá vỡ
liên lạc vô tuyến
liên minh
liên quan
liên quan đến
liên sắc tộc
liên tỉnh
liên tục
liên vùng
Liệng ra
liệt dương
liệt sĩ
liệu
liều dùng hàng ngày
liễu gai
liều gây chết người
liều lĩnh
liều lượng
liệu pháp tâm lý
liều phóng xạ
liều thuốc
Liều thuốc thay thế
lily của thung lũng
lính
lính biên phòng
lính bộ binh
Linh cẩu
lính cứu hỏa
linh dương
lính đánh thuê
lính đào ngũ
lính gác
linh hoạt
lĩnh hội
linh hồn
lính kiểm lâm
lính lê dương
Linh miêu
linh mục
lính nghĩa vụ
lính nhảy dù
lính tăng
Linh thiêng
linh vật
lĩnh vực
lĩnh vực trách nhiệm
lira
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lisboa
lít
Litva
lỗ
lố bịch
lọ cắm hoa
lọ dấm
lỗ dùi
lơ đãng
lở đất
lô đất
lò ga
lô hàng
lò hỏa táng
lỗ hổng
lỗ hổng trên đường
lỗ khóa
lo lắng
lò lửa
lờ mờ
lọ mực
lỗ mũi
lỗ nhìn trộm
lò nồi
lò phản ứng
lò phản ứng hạt nhân
previous
31
32
33
34
35
36
37
38
39
next