Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 39
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 39
mơ
mờ
mớ bòng bong
mỡ cá
mồ côi
mở cửa
mỏ dầu
mỏ đá
mỡ động vật
mô hình
mô hình kinh doanh
mơ hồ
mô học
mồ hôi
mở khóa
mơ lên
mò mẫm
mơ màng
mờ mịt
mô mỡ
mở một cửa sổ
mở một khoản tiền gửi
mở một tài khoản
mỏ neo
mở nút
mở nút chai
mô phạm
mô phỏng
mở ra
mổ ra
mở ra một chút
mở rộng
mô tả
mỏ than
Mỏ vàng
mổ xẻ
mô-đun
móc áo
móc khóa
mộc lan
mộc mạc
mốc meo
mọc ngược
móc nó lên
mộc qua
mọc răng
modem
môi
mọi
mồi
mời
mới
môi âm hộ
mối đe dọa
mới đến
mỗi giây
mối hận thù máu mủ
mới lạ
mỗi lần
moi lên
mối mọt
mọi người
mới nhất
mọi nơi
mỗi phút
mối quan hệ
mối quan tâm lớn
Mọi thứ đều đơn giản
Mọi thứ đều ổn
Mọi thứ đều ổn?
mối thù máu
Mọi thứ phù hợp với tôi
Mọi thứ sẽ ổn thôi
mối tình đầu
Mối tình đầu của tôi
môi trên
môi trường
môi trường sống
mời vào
mõm
mỏm đá
mòn
món ăn
món ăn kiêng
môn bóng vồ
mòn mỏi
món nợ
món quà hào phóng
Món quà năm mới
món quà tuyệt vời
món quà vô giá
Môn số học
món thịt hầm
món tráng miệng
mơn trớn
Môn-đô-va
Monaco
mong
mông
mòng biển
móng chân
Mông Cổ
mộng du
mong đợi
mong đợi
móng guốc
mống mắt
mộng mơ
móng mọc ngược
mong muốn
mong muốn từ tận đáy lòng của tôi
mong muốn với tất cả trái tim của tôi
móng ngựa
mọng nước
móng tay
móng tay xuống
móng vuốt
moo
một
một bàn bi-a
một bên
một bí mật lớn
một bộ đồng phục
một bức màn
một cách bất cẩn
một cách bi thảm
một cách có hệ thống
một cách dễ dàng
một cách đặc trưng
một cách đáng sợ
một cách đáng tin cậy
một cách đáng xấu hổ
một cách hạnh phúc
một cách hoài nghi
một cách hợp lý
một cách khinh khỉnh
một cách khoa học
một cách khốn khổ
một cách không khách sáo
một cách máy móc
một cách mù quáng
một cách nghịch lý
một cách nghiêm trang
một cách ngu ngốc
một cách ngưỡng mộ
một cách quyến rũ
một cách sáng tạo
một cách tài tình
một cách tạm thời
một cách thảm khốc
một cách thông minh
một cách thuần thục
một cách tiếp cận
một cách tốt
một cách tự nhiên
một cách tự phát
một cách vang dội
một cách xuề xòa
một cái khác
một cái mũ lưỡi trai
một chế độ quân chủ lập hiến
một chiến thắng vĩ đại
Một chiều
một chủ đề
Một chút
một chuyện lớn
một cơn gió
một con sư tử
một con thú cưng
một công viên
một cuộc họp kinh doanh
một cuộc khủng hoảng
một đất nước
một đêm không ngủ
một điều đáng tiếc
một đối tượng
một giọt
một hớp
một ít của
một khẩu súng
một khoản phí ban đầu
một khoản tiền vững chắc
một kim loại quý
một kinh nghiệm phong phú
một lần
một loài chồn
một loại rượu vang lấp lánh
một loại thuốc
một loạt
một loạt các
một lời bình luận
một lời nguyền
một lưu ý
một lý do tôn trọng
một ma cà rồng
một mét rưỡi
một mình
một mùa thu
một nắm đầy tay
một ngày
previous
35
36
37
38
39
40
41
42
43
next