Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 42
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 42
Nghỉ hưu sớm
nghi ngờ
nghi ngờ đau đớn
nghi ngờ lớn
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chống lại
nghỉ ốm
nghị quyết
nghĩ ra
nghĩ rằng xe tăng
nghĩ rộng ra
nghị sĩ
nghỉ thai sản
nghi thức
nghỉ trưa
nghĩ về
Nghĩ về em
nghĩa
nghĩa bóng
nghĩa đen
nghĩa là
nghĩa trang
nghĩa vụ
nghĩa vụ công dân
nghịch lý
nghịch ngợm
nghiêm cấm
nghiêm chỉnh
nghiêm khắc
nghiêm ngặt
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiêm túc
nghiện
nghiên cứu
Nghiên cứu khoa học
nghiên cứu kỹ lưỡng
nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
nghiên cứu văn hóa
nghiện ma túy
nghiện rượu
nghiêng
nghiệp chướng
nghiệp dư
nghìn tỷ
ngô
ngõ cụt
Ngõ đối diện
ngớ ngẩn
ngọ nguậy
ngờ vực
ngoài
ngoại cỡ
ngoài da
ngoại đạo
ngoài đường
ngoại giao
ngoại khoa
ngoại lai
ngoại lệ
ngoại ngữ
ngoại ô
Ngoài ra
ngoài sức tưởng tượng
ngoại tệ cứng
ngoại tệ tự do chuyển đổi
ngoại tình
ngoài trái đất
ngoại trừ
Ngoại trưởng
ngoại vi
ngoan cường
ngoan đạo
ngoạn mục
ngoan ngoãn
ngoan ngoãn vâng lời
ngoằn ngoèo
ngọc bích
ngọc lục bảo
ngóc ngách
ngốc nghếch
Ngọc trai
Ngọc trai đen
ngói
ngồi
ngôi đền
ngôi làng nhỏ
ngôi nhà đẹp
ngôi nhà hạnh phúc
ngôi nhà mùa hè
ngôi nhà thân yêu
ngôi nhà tranh
ngòi nổ
ngôi sao
ngôi sao điện ảnh
Ngồi với tôi
ngồi xổm
ngồi xuống
ngon
ngọn cờ
ngon để nuôi
ngọn đèn
ngón đeo nhẫn
ngọn đuốc
ngọn lửa
ngon miệng
ngon miệng
ngôn ngữ
ngôn ngữ cử chỉ
ngôn ngữ học
ngôn ngữ tục tĩu
ngón tay
ngón tay út
ngọn tháp
ngón trỏ
ngông cuồng
ngỗng xuống
ngọt
ngột ngạt
ngủ
ngữ âm
ngũ cốc
ngư dân
ngư dân khao khát
ngu dốt
ngu độn
ngủ đủ
ngư học
ngư lôi
ngữ nghĩa
ngụ ngôn
ngữ pháp
ngủ quên
ngủ sâu
ngủ trưa
ngữ văn
ngu xuẩn
ngủ yên
ngựa
ngứa
ngựa biển
ngựa cái
ngựa con
ngửa đầu ra sau
ngựa giống
ngựa vằn
ngực
ngực đôi
ngục tối
ngửi thấy mùi ngọt ngào
ngưng
ngừng nhắn tin cho tôi
ngưng tụ
ngược lại
người Algérie
người ăn chay
người Ấn Độ
người ăn xin
người Anh
Người Argentina
người Armenia
Người Assyria
người Aztec
người bà tuyệt vời
người bạn
người bắn cung
người bán hàng
người bán hàng giỏi nhất
người bản ngữ
người bảo lãnh
người bảo trợ
người bảo vệ thiên nhiên
Người Belarus
người bệnh tâm thần
người Bỉ
người bi quan
người biểu diễn
người biểu tình
người bình thường
người bộ lạc
người bốc vác
người Bosnia
người buôn bán
người cai
người can thiệp
người Canada
người canh gác
người cạo ống khói
người câu cá
người cầu nguyện
người châm biếm
người chăn cừu
người châu Á
Người châu Phi
người chạy
người chèo thuyền
người chết
người chia bài
người chiến thắng
người chiến thắng giải thưởng
previous
38
39
40
41
42
43
44
45
46
next