RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Время и календарь
>
Время
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Время. Страница 1
ăn tối
ba giờ
ba mươi tuổi
ba năm
ba năm một lần
ba trăm năm
ba trăm năm
Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
báo cáo hàng quý
Bao nhiêu thời gian?
bắt đầu
bây giờ
bảy giờ
Bây giờ là mấy giờ?
Bây giờ là mấy giờ?
bảy ngày
bảy tuổi
bị trễ
bình Minh
bình minh
bình minh
bốn giờ
bốn mươi tuổi
bốn tuổi
bữa tối
buổi sáng
buổi sáng
buổi tối
buổi tối
buổi tối
buổi trưa
buổi trưa
cả giờ
cả năm
cả ngày
cấp bách
chậm
chậm
chín giờ
chín mươi tuổi
chín ngày
chín tháng
chín tuổi
Cho đến buổi tối
cho đến nay
cho tốt
chốc lát
chu kỳ
cổ xưa
cổ xưa
cổ xưa
cuối cùng
dài
dài dòng
dài vô hạn
dịp kỉ niệm
dịp kỉ niệm
dịp kỉ niệm
đêm
đêm
đêm
đếm ngược
đêm sâu
Đến lúc rồi
đi thẳng
định kỳ
định kỳ
đồ cổ
đồng hồ
đồng hồ bấm giờ
đồng thời
đồng thời
đúng giờ
đúng giờ
gần đây
gần đây
ghi chép lại
ghi chép lại
ghi lại thời gian ngắn
Giai đoạn
giờ
giờ ăn sáng
Giờ ăn tối
giơ cao điểm
giờ địa phương
hai giờ
hai mươi tuổi
hai năm
hai năm
hai ngày
hai ngày
hai tháng một lần
hai trăm năm
hai tuần một lần
hàng giờ
hàng giờ
hàng năm
hàng năm
hàng năm
hàng năm
1
2
3
4
next