RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Время и календарь
>
Время
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Время. Страница 3
ngày hôm trước
ngay lập tức
ngày lịch sử
ngày mai
ngày mai
Ngày mai
ngày mốt
nghỉ trưa
người thọ tám mươi tuổi
nhất thời
nhieu gio
niên đại
nửa đêm
nửa năm
nửa năm một lần
nửa năm một lần
nửa phút
nửa thế kỷ
nửa thế kỷ
nửa tiếng
nửa tiếng
Phục hưng
phút
quá khứ
Quá sớm
quanh năm
sai thời điểm
sai thời điểm
sáng hôm sau
sau chiến tranh
sau đó
Sau đó
sau đó
sau đó
sau đó
sau đó
sáu giờ đúng
sáu mươi tuổi
sáu tháng
sinh non
sớm
sớm
sớm
sớm
sớm
sớm hơn
sống lâu năm
suốt ngày đêm
tám giờ
tám tháng tuổi
tạm thời
tám tuổi
tăng ca
tháng
thập kỷ
thập kỷ
thế kỷ
thế kỷ
thế kỷ cũ
theo mùa
theo niên đại
thiên niên kỷ
thiên niên kỷ
thỉnh thoảng
thoáng qua
thời gian
thời gian
thời gian
thời gian ăn tối
thời gian buổi tối
thời gian chính xác
thời gian ghi lại
thời gian khó khăn
thời gian làm việc
thời gian ngắn
thời hạn
thời kì đồ đá
thời tiền sử
thời tiết
thời trung cổ
thứ chín mươi
thứ hai
thứ hai
thuật ngữ
tiền đình
tiền khởi nghĩa
tiếng Nga cổ
tính toán
Tóm tắt
tốt nhất trước ngày
trăm năm
trẻ
trên hoàng hôn
tròn ngày
Trong khi đó
trong lúc
trong một khoảng thời gian dài
trong một khoảng thời gian dài
trong thời gian ngắn
trung bình hàng năm
previous
1
2
3
4
next