RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Время и календарь
>
Время
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Время. Страница 2
hằng ngày
hằng ngày
hằng ngày
Hằng ngày
hằng ngày
hàng quý
hàng tháng
hàng tháng
hàng tháng
hàng tuần
hàng tuần
hiếm khi
hiện đại
hiện đại
hiện hành
hiện nay
Hiện nay
Hiện nay
hiện tại
hoàng hôn
hoàng hôn
Hôm nay
hôm nay
Hôm qua
Hôm qua
hợp thời
Hy Lạp cổ đại
khá muộn
khẩn trương
khoảng thời gian
Khoảng thời gian
khoảng thời gian
khoảng thời gian
không bao giờ
không lâu đâu
kịp thời
kỳ nghỉ lễ
kỷ nguyên
kỷ nguyên
kỷ niệm 50 năm
kỷ niệm bảy mươi
kỷ niệm hai mươi năm
kỷ niệm lần thứ ba mươi
Làm ơn cho tôi biết, mấy giờ rồi?
làm thêm giờ
lâu dài
lâu dài
lâu năm
lịch
Lịch Gregorian
Lịch Julian
lịch trình
liên tục
mãi mãi
mãi mãi
mãi mãi
mãi mãi
mạng sống
mỗi giây
mỗi phút
một cách tạm thời
một ngày
một ngày
một phần tư
một tuần
một tuổi
một tuổi rưỡi
một vài ngày trước
mùa
Múi giờ
mười bảy tuổi
mười chín tuổi
mười giờ
mười lăm tuổi
Mười ngày
mười tháng một lần
Mười tuổi
muộn
muộn
năm
năm dương lịch
năm giờ
năm học
năm mươi tuổi
năm năm
năm ngày
năm ngoái
năm ngoái
năm phút
ngắn
ngắn
ngắn ngủi
ngày
ngày
ngày
ngày
ngày
ngay bây giờ
ngày hôm kia
ngày hôm kia
previous
1
2
3
4
next