Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Животные
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Животные. Страница 3
cô-sói
cộc cằn
cởi
con báo
con beo
con bò
con bò đực
con bọ ngựa
con châu chấu
con chí
con chít
con chồn
con chuồn chuồn
con chuột
con chuột túi
con cò
con cóc
con công
con cú
con cú
con cú
con cừu
con dấu lông thú
con dê
con dê
con dơi
con đỉa
con đom đóm
con ếch
con gà trống
con gấu
con gấu
con gián
con hàu
con hổ
con kền kền
con kền kền
con khỉ
con khỉ
con khỉ đột
con kiến
con la
con lạc đà
con linh dương
con lợn
con lừa
con lửng
con mèo
con mèo
con mèo
con mọt
con muỗi
con muỗi
con nai
con ngỗng
con ngựa con
con nhện
con nhím
con ong
con ong
con quạ
con quạ
con quạ
con rùa
con sóc
con sứa
con tắc kè
con tằm
con thằn lằn
con thỏ
con thỏ
con thú bị săn
con thú của gánh nặng
con tôm
con trăn
côn trùng
côn trùng
con ve
con vẹt
con vẹt biết nói
con vịt
con voi
cua
cửa hàng thú cưng
cũi
cún yêu
cười
cưỡi
cười khúc khích
cưỡi ngựa
cừu non
da
dachshund
dân số
dane tuyệt vời
dắt chó đi dạo
dây cột ngựa
dây cột ngựa
dê núi
di cư
previous
1
2
3
4
5
6
7
next