Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Животные
>
Страница 6
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Животные. Страница 6
nhãn
nhân
nhanh
nhím
nhím
nhím
nhím biển
nhóm
niêm phong
nở
nở
nòng nọc
Nora
nốt ruồi
nốt ruồi
nụ cười toe toét
nụ cười toe toét
nụ cười toe toét
nữ giới
nước ngọt
nuôi nhốt
ốc sên
ong bắp cày
ống quyển
Ong vò vẽ
phạm vi
phát hiện
phát triển
phi nước đại
phúc mạc
phun ra
pug
quái thú
quỷ lùn
quy mô
rác
rái cá
rận
rắn
rắn
rắn đuôi chuông
rắn hổ mang
rắn lục
rạn san hô
răng nanh
răng nanh
răng nanh
rên rỉ
rọ mõm
rỗng
Roy
san hô
san hô
săn mồi
săn trộm
sao biển
sáp
sáp ong
sâu
sâu
sâu
sâu bọ
sâu bọ
sâu bọ
sâu bướm
siết cổ
sinh quyển
sinh sản
sinh vật
sinh vật phù du
sinh vật sống
sinh vật sống
sò điệp
sọc
sóc chuột
sự biến hình
Sự lười biếng
sự phát triển
sự thụ phấn
sư tử biển
sư tử cái
sủa
sữa
sừng
tàn bạo
tân binh
tấn công
tấn công
tấn công
tàn sát
tào lao
tatu
tàu khu trục nhỏ
tê giác
thân cây
thấp hơn
thế giới động vật
thế hệ
thìa
Thiên nga
previous
1
2
3
4
5
6
7
next