Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Животные
>
Страница 7
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Животные. Страница 7
thiên nga đen
thiên nga trắng
thịt cừu
thịt gà
thịt gà
thịt gà
thợ lặn
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
thỏ rừng
Thú ăn kiến
thú cưng
thú cưng
thú cưng
thú lông nhím
thú mỏ vịt
thủ thỉ
thú y
thuần chủng
thức ăn cho mèo
thuộc địa
thương hiệu
tiếng càu nhàu
tiếng hú của động vật
tiếng kêu cót két
tiêu diệt tàn nhẫn
tiêu diệt tàn nhẫn
tiều phu
tinh tinh
tổ
tổ
tổ kiến
tổ ong
tóc
tóc dài
tóc mượt
tôm
toque
trăn
trăn
trăn anaconda
trang web
trâu
trâu
trẻ
trò chơi
trú ngụ
trực khuẩn
trứng
trứng cá
trứng cá muối
trung chuyển
trường cá
trường đua ngựa
truyền dịch
tư cách
tử cung
tua
túp lều
twitter
uống
Vật sống
vây
ve sầu
vẹt mào
vi khuẩn
vi khuẩn
vi khuẩn lactic
vi sinh vật
vi-rút
vịnh
vịt con
vịt đực
vỏ bọc
vỏ bọc
vỏ cây
vồ lấy
vồ lấy
vồ lấy
Võ sĩ quyền Anh
vobla
Voi Ấn Độ
vòi con
voi ma mút
vong linh
vòng tròn
vớt ra
vớt ra
vượn
vườn bách thú
xe lửa
xé thành từng mảnh
xích
xù lông
xù lông
xù xì
xù xì
xù xì
yak
Yên tĩnh
previous
1
2
3
4
5
6
7