Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 50
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 50
hai lần
hai lít
hài lòng
hai lớp
hai mảnh vỏ
hai mét
hai mươi tuổi
hai năm
hai năm
hai ngày
Hải ngoại
Hải ngoại
hai tầng
hai tháng một lần
hầm
hăm dọa
hăm dọa
hạm đội
hàm lượng chất béo
ham mê
hầm mộ
ham muốn
ham muốn cháy bỏng
hầm rượu
hầm trú ẩn
hạn chế
hạn chế
Hạn chế
hàn gắn
hạn hán
Hân hoan
hang
hàng đầu
hàng đầu
hàng đổi hàng
hàng đợi trực tiếp
hàng hải
hăng hái
hang hiêm
hàng hiên
hàng hóa
hàng năm
hàng năm
hàng ngàn
hàng ngang
hàng ngang
hằng ngày
hằng ngày
hằng ngày
hằng ngày
Hằng ngày
Hằng ngày
hằng ngày
hàng quá khổ
hàng rào
hàng rào
hàng rào
hàng rào
hàng rào
hàng rào
hàng rào
hàng tháng
hàng tháng
hàng tồn kho
hàng tồn kho
hàng triệu đô la
hàng tuần
hàng tuần
hàng xóm
hàng xóm
hàng xóm
hàng xóm
hàng xóm
hàng xóm
hành động
hành động
hành động
hành động
hành động
Hành động anh hùng
Hành động cao cả
hành động lên
hành động liều lĩnh
hành động thiếu suy nghĩ
hành động vị tha
hành động vô đạo đức
hành hình
hành hình
hành khách
hành lang
hành lý
Hạnh phúc
hạnh phúc
hạnh phúc
hạnh phúc tối cao
hành vi
hành vi
hành vi xấu xa
hào
hào hiệp
previous
46
47
48
49
50
51
52
53
54
next