Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 46
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 46
ghét
ghét
ghét bỏ
Ghét bỏ
ghi
ghi
ghi
Ghi âm
ghi chép
Ghi chú
ghi chú
ghi chú
ghi danh
ghi lại thời gian ngắn
ghi nhớ
ghi nhớ
ghim
ghim
gỉ
Gì
già
giá cao
giá cao
giá cao
già đi
già đi
già đi
giả định
giá đỡ
giả mạo
giả mạo
giả mạo
gia nhập
giá quá cao
giá sách
giả sử
giả sử
giả tạo
giả tạo
giả tạo
giả thiết
giả thiết
giả thiết
giả thuyết
giá treo cổ
giá trị
giá trị
gia trị lơn nhât
Giá trị văn hoá
giả vờ
giả vờ
giả vờ
giấc mơ sâu
giác ngộ
giấc ngủ không bị quấy rầy
giấc ngủ không bình yên
giấc ngủ sâu
giấc ngủ sâu
giác quan
giải cứu
giải cứu
giai đoạn
Giai đoạn cuối cùng
giai đoạn nóng
giải lao
giải lao
giải nén
giải pháp
giải pháp
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải quyết
giải quyết
giải quyết
giải tán
giải tán
giải tán
giải tán
giải tán
giải tán
giải thích
giải thích
giải thích
giải thích
giải thích
giải thích
giải thích
giải thích
giải thích bản thân mình
giải thích được
giải thích rõ ràng
giải thoát
giải thưởng cao nhất
giải tỏa
previous
42
43
44
45
46
47
48
49
50
next