Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 47
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 47
giải trí
giải trí
giải trí
giải trí
giải trí
giải trình
giải trình
giam
giảm
giam
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm bớt
giảm cân
giảm đáng kể
giám đốc
giảm giá
giảm mạnh
giảm mạnh
giám sát
giám sát
giám sát
giảm thiểu
giảm thiểu
giận dữ
gián điệp
gián đoạn
gián đoạn
gian hàng
gian hàng
gian hàng
gian lận
gian lận
giản thể
gián tiếp
gián tiếp
gián tiếp
gián tiếp
giảng giải
Giảng viên đại học
giành chiến thắng
giành được
giành được
giao
giao
giao
giao
giao
giáo dục
giáo dục
giáo dục
giáo dục
giáo dục đại học
giáo dục tốt
giáo điều
giao đồ ăn
giao Hoa
giáo phái
giao phó
giao phó
giao phó
giao phó
giao phó
giao phó
giao phó
giao sản phẩm
giao tài liệu
giao thông đường bộ
giao tiếp
giao tiếp bằng mắt
giật gân
giật gân
giật gân
giật gân
giật gân
giật gân
giật gân
giật gân
giặt là
giặt là
giật lùi
giật lùi
giật mình
giặt ủi
giàu có
giàu có một cách đáng kinh ngạc
giấy
giấy
giày
giấy chứng nhận
giấy cói
giấy da
giấy dán tường
previous
43
44
45
46
47
48
49
50
51
next