Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 44
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 44
được phép
được phổ biến
được quan sát
ĐƯỢC RỒI
được sắp xếp
được sinh ra
được sinh ra
được sự đồng ý
Được tái sinh
Được tái sinh
được tạo ra
được thành lập
được thay thế
được thêm
được thêm
được thực hiện
được thực hiện
được thực hiện
được tiêm phòng
được tiến hành
được tìm thấy
được tổ chức
được tổ chức
được tổ chức
được tôn trọng
được truyền đi
được truyền đi
được xác nhận
được xác nhận
được xây dựng trong
được xem
đuổi
đuổi
đuổi
đuôi
đuổi
đuổi
đuổi học đại học
đường
đường
đường
đường
đường biên giới
đường chấm chấm
đường chân trời
đường chân trời
đường chéo
đường chéo
đường cong
Đường hai chiều
đường kẻ
đường kẻ
đường kẻ
đường kẻ
Đường lượn sóng
đường mòn
đường mòn
đường ngắn nhất
đường nhựa
đường ống
đường phố
đường phố
đường phố đông đúc
đường quê
Đường sắt
đường viền
đường vòng
đường vòng
đường vòng
đường vòng
êm ái
Em yêu
ép
ép buộc
ép nước trái cây
ép xung
ép xung
ford
ga tàu
ga trải giường
ga-ra
gác lại
gác máy
gạch
Gạch bỏ
Gạch bỏ
gạch bỏ nó
gạch tên khỏi danh sách
gai
gài
Gầm
Gầm
gặm nhấm
gặm nhấm
gặm nhấm
gamma
gần
gần
gắn
gắn
previous
40
41
42
43
44
45
46
47
48
next