Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 41
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 41
đối với
đối với
đối với một số lý do
đối xử
đơn
đơn
đơn
đơn
đòn bẩy
đơn điệu
đơn điệu
đơn giản
đơn giản
đơn giản
đơn giản hóa
đơn giản hóa
đốn hạ
đơn nhất
đơn phương
đơn thuốc
đơn thuốc
đơn vị
đơn vị
đơn vị
đóng
đóng
đóng
đóng
đống
đóng
đóng
đóng
đóng
đóng
đóng
đóng
đóng
đống
đóng
đống
đông bắc
đông bắc
đóng băng
đóng băng
đồng bộ
động cơ
động cơ
động cơ
Đóng cọc
đóng cửa
đóng cửa
đóng cửa
đóng cửa
đóng cửa sổ
Đông cứng
Đông cứng
đông cứng
đông cứng
Đông cứng
đông cứng
đông cứng
đông cứng
đông cứng
đông cứng
Đông cứng
động đất
đóng đinh
đông đúc
đông đúc
đông đúc
đóng gói
đóng gói chân không
đóng gói kín
đóng góp
đóng góp
đóng góp đáng kể
đóng góp đáng kể
đóng góp đáng kể
đóng góp to lớn
đóng góp to lớn
đóng góp to lớn
đóng góp vô giá
đóng góp vô giá
đồng hành
đồng hành
đồng hồ
đồng hồ
đồng hồ cát
đồng hóa
đồng hóa
đồng hóa
đóng hộp
đồng hương
đóng lại
đóng lại
đóng lại
động lực
động lực học
đồng minh
đồng minh
previous
37
38
39
40
41
42
43
44
45
next