Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 45
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 45
gần
gắn
gắn
gần
gần
gắn
gắn
gần
gắn bó chặt chẽ
gắn bó cùng nhau
gắn bó cùng nhau
gan dài
gần đây
gần đúng
gần gũi
gần nhất
gánh chịu
gánh nặng
gánh nặng
gánh nặng
gánh nặng
gánh nặng
gánh nặng
gánh vác
gào thét thảm thiết
gặp
gấp
gặp
gặp
gặp
gặp
gấp
gặp
gặp
gấp ba lần
gấp ba lần
gấp ba lần
gấp ba lần
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp lại
gấp lại
gặp may mắn
gấp mười lần
gấp rút
gấp tám lần
garô
gật đầu
gật đầu
gật đầu
gạt đi
gạt đi
gặt hái
gạt sang một bên
gạt tàn
gấu bông
Gầu múc
gầy
gậy
gầy
gầy
gây ấn tượng
gây ấn tượng
gây áp lực lên
gây cháy
gảy đàn
gay gắt
gây nghiện
gây ra
gây ra
gây ra
gây ra
gây tranh cãi
gây tử vong
gãy xương
gãy xương
gel
ghế
ghế
ghế
ghế
ghế bập bênh
ghế đẩu
ghê gớm
ghế sô pha
ghé thăm
ghê tởm
ghen tị
ghen tị
ghen tỵ
ghen tỵ
ghép
previous
41
42
43
44
45
46
47
48
49
next