Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 42
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 42
đóng một vai trò
đông nam
Đông Nam
đồng nghiệp
đồng nhất
đồng nhất
đồng phục
đồng phục
đông phương
đóng sầm lại
đóng sập cửa
đóng sập cửa
đồng thời
đồng thời
đồng thời
đồng thời
đồng thời
Đống trên
Đống trên
động vật
động vật
động vật
động vật săn mồi
động viên
động viên
đồng ý
đồng ý
đồng ý
đồng ý
đồng ý
Đốt
đốt
Đốt
đốt
đốt
đốt
đốt bếp
đợt cấp
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đột kích
đột kích
đốt lãi
đốt một điếu thuốc lá
đột ngột
đột nhiên
đột nhiên
đột nhiên
đột nhiên
đột nhiên
đột phá
đột phá
đột phá
đột phá
đột phá
đột phá
đột phá
đột phá
đột quỵ
đủ
đủ
đủ
đủ
đủ
đủ
đủ
đủ điều kiện
đủ điều kiện
đủ điều kiện
đưa
đứa bé
đứa bé
đứa bé
đưa cho
đưa cho
đưa cho
đưa cho
đưa cho
đưa cho
đưa cho
đưa lên
đưa ra
đưa ra
đưa ra
đưa ra
đưa ra lời khuyên
đưa ra một nhiệm vụ
đưa ra một vấn đề
đứa trẻ
previous
38
39
40
41
42
43
44
45
46
next