Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 59
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 59
khác thường
khách hàng
khách hàng
khách hàng
khách mời
khách mời
khách mời
khách mời
khách quan
khách quan
khách thăm quan
khai báo
khải hoàn
khai mạc
khai mạc
khai mạc
khái niệm
khai quật
khái quát
khái quát hóa
khái quát hóa
khai sáng
khai sáng
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khảm
khám phá
khám phá
khám phá lớn
khan
khăn ăn
khăn bông
khẩn cấp
khẩn cấp
khẩn cấp
khán giả
khán giả
khan hiếm
khàn khàn
khăn lau
khăn quế
khản tiếng
khản tiếng
khản tiếng
kháng chiến tích cực
kháng cự
kháng cự
kháng cự
kháng cự
kháng cự
kháng cự một cách tuyệt vọng
khẳng định
khẳng định
khẳng định
khẳng định cuộc sống
khăng khăng
khăng khăng
khăng khăng
khao khát nóng bỏng
khát khao ấp ủ
khát vọng
khẩu hiệu
khẩu hiệu
khâu lại
khẩu phần khẩn cấp
khấu trừ
khe hở
khe núi
khế ước
khen
khen
khen
khen
khen
khen
khen ngợi hào phóng
khen thưởng
khen thưởng hào phóng
khéo léo
khéo léo
khéo léo
Khéo léo
khéo léo
khéo léo
khéo léo
khéo léo
khéo léo
Khép kín
Khép kín
khét tiếng
Khi
khí
khí ga
khí hậu
khí hậu
Khi nào bạn quay lại?
khí thải
khí thải
previous
55
56
57
58
59
60
61
62
63
next