Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 61
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 61
khoảng cách
khoảng thời gian
khoảng thời gian
khoảng thời gian
khoảng thời gian
khóc
khóc
khóc
khóc
khóc to
khóc to
khóc to
Khỏe
Khỏe
khoe khoang
khoe khoang
khoe khoang
khỏe lại
khỏe mạnh
khỏe mạnh
khỏe mạnh
khỏe mạnh
Khói
khối
khói
khói
khối
khói
khối
khối
khói
khối
khói
khối
khối
Khói
khối
khối cầu
Khối đá
khởi động
khởi động
khởi động động cơ
khói giao thông
khởi hành
khối lượng cơ thể
khối lượng khổng lồ
khởi nghĩa
khôi phục
khôi phục
khôi phục
khôi phục
khôn lường
khôn ngoan
khôn ngoan
không
không ai
không ai
không bằng phẳng
không bằng phẳng
không bao giờ
không bắt buộc
không bị gián đoạn
không bị gián đoạn
không bị tổn thương
không bị trừng phạt
không bị trừng phạt
không biết xấu hổ
không biết xấu hổ
không cần
không cân bằng
không cần thiết
không cần thiết
không cần thiết
không chắc
không chắc chắn
không chắc chắn
không chê vào đâu được
không chính thức
không chính thức
không chính xác
không chịu nổi
không chịu nổi
không chịu nổi
không chống nổi
không chống nổi
không chống nổi
không chống nổi
không chú ý
không có
không có căn cứ
không có chỗ
Không có gì
không có gì
không có gì đặc biệt
không có hệ thống
không có kết quả
không có khả năng
không có lợi
không có mây
không có nghi ngờ
previous
57
58
59
60
61
62
63
64
65
next