Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 60
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 60
khí thải
khí tự nhiên
khía
khía
khía cạnh
khía cạnh
khiếm khuyết
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiếm nhã
khiêm tốn
khiêm tốn
khiêm tốn
khiêm tốn
khiếu hài hước
khiêu khích
khiêu khích
khiêu khích
khinh thường
khịt mũi
khịt mũi
kho
khó
kho
khó
khó
khó
khô
khô
kho
khó
khô
khô
khô
khô
khó
khó
khô
kho báu
kho báu
kho báu vô giá
khô cạn
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
kho động cơ
khổ hạnh
khô héo
khô héo
khó hiểu
khó hiểu
khó khăn
khô khan
khó khăn
khó khăn
khô khan
khó khăn không thể vượt qua
khó khăn tạm thời
khò khè
khò khè
khó nhất
khổ sai
khổ sở
khổ sở
kho thóc
kho thóc
kho thóc
kho tiền
khó uống
Khóa
khóa
khóa
khóa
khoa chân múa tay
khóa cửa
Khoa học tự nhiên
khóa mã
khỏa thân
khoan
khoan
khoan
khoan
khoan
khoản trợ cấp
khoảng
khoảng
khoảng cách
khoảng cách
khoảng cách
khoảng cách
khoảng cách
khoảng cách
khoảng cách
previous
56
57
58
59
60
61
62
63
64
next