Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 65
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 65
kiên định
kiên nhẫn
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên quyết
kiến thức
kiến thức
kiến thức sâu rộng
kiến thức tuyệt vời
kiên trì
kiên trì
kiên trì
kiên trì
kiên trì
kiên trì
kiến trúc
kiêng cữ
kiêng khem
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiểu
kiểu
kiêu căng
kiểu chữ
kiểu dáng
kiêu hãnh
kiêu hãnh
kiêu ngạo
kiêu ngạo
kiêu ngạo
kìm nén
kìm nén
Kim tự tháp Ai Cập
kín đáo
kín đáo
kinh dị
kinh điển
kinh điển
kinh độ
kính gián điệp
kinh khủng
kính lúp
kính màu
Kinh ngạc
kinh ngạc
kinh ngạc
kinh ngạc
kinh ngạc
kinh nghiệm
kinh nghiệm
kinh nghiệm vô giá
Kính râm
kinh tế
kinh tế gia đình
kinh tởm
kinh tởm
kinh tởm
kinh tởm
kính trọng vô biên
kính vạn hoa
kính vỡ
kịp thời
km
kỳ diệu
kỳ diệu
kỳ diệu
kỳ diệu
kỳ diệu
ký kết
kỳ lạ
kỳ lạ
kỳ lạ
kỳ lạ
kỳ lạ
kỷ luật
kỷ luật
kỷ luật
kỷ luật cứng rắn
kỷ luật nghiêm ngặt
kỷ lục tăng trưởng
kỹ năng
kỹ năng
kỹ năng
kỹ năng tuyệt vời
kỳ nghỉ lễ
kỳ nghỉ tuyệt vời
kỷ niệm
kỷ niệm
kỷ niệm
kỷ niệm hai mươi năm
kỷ niệm lần thứ tám mươi
Kỳ quặc
kỵ sĩ
previous
61
62
63
64
65
66
67
68
69
next