Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 67
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 67
làm cho nó khó khăn
làm choáng
làm choáng
làm chứng
làm chứng
làm cong
lạm dụng
lạm dụng
làm giả
làm giả
làm giả
làm gián đoạn
làm hại
làm hại
làm khô
làm khô hạn
làm khô hạn
làm khô hạn
làm khô hạn
làm lại
làm lại
làm lụng vất vả
làm mặt
làm mặt
làm mát
làm mát đáng kể
làm mát không khí
làm mất tinh thần
làm mềm
làm mềm
làm mềm
làm mịn
Làm mịn xuống
làm mọi người ngạc nhiên
làm móng
làm một câu đố
làm ngập
lảm nhảm
làm nhiệm vụ
làm nhục
làm nhục
làm nóng
làm nóng lên
làm nóng lên
làm nóng lên
làm om sòm
làm ồn
làm phẳng
làm phẳng
làm phẳng ra
làm phẳng ra
làm phiền
làm phiền
làm phiền
làm quen
Làm quen
làm quen
làm quen với
làm quen với
làm quen với
làm ra
làm ra
làm rõ
làm rõ
làm rõ
làm rõ
làm rõ
làm rõ
làm rơi
làm rơi
làm rơi
làm sắc nét
làm sắc nét
làm sắc nét
làm sạch
làm sạch
làm sạch
làm sạch
làm sạch
làm sạch mùa xuân
làm sạch sâu
làm sáng lên
làm sáng lên
làm sáng tỏ
làm sao
Làm sao
làm say
làm say mê
làm tắc nghẽn
làm tối
làm tối
làm tối
làm trầm trọng thêm
làm tròn
làm tròn
làm tròn lên
làm tròn lên
làm tròn số
làm việc chăm chỉ
làm việc chăm chỉ
previous
63
64
65
66
67
68
69
70
71
next