Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 70
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 70
liếm
liếm
liếm
liềm
liếm
liệm
liếm
liếm vết thương của bạn
liên hệ
liên hệ
liên hệ với
liên hiệp
liên hiệp
liền kề
liền kề
liền kề
liên kết
liên kết
liên kết
liên kết
liên quan
liên quan
liên quan
liên quan
liên quan
liên quan
liên quan đến
liên tục
liên tục
liên tục
liên tục
liên tục
Liệng ra
Liệng ra
Liệng ra
Liệng ra
liệt dương
liệt sĩ
liệu
liễu gai
liều lĩnh
liều lĩnh
liều lĩnh
liều lĩnh
liều lĩnh
liều lượng
liều lượng
liều lượng
lính
linh hoạt
linh hoạt
lĩnh hội
linh hồn
linh vật
lĩnh vực
lĩnh vực trách nhiệm
lỗ
lố bịch
lố bịch
lố bịch
lọ cắm hoa
lọ cắm hoa
lỗ dùi
lơ đãng
lô đất
lò ga
lô hàng
lò hỏa táng
lỗ hổng
lỗ hổng
lỗ hổng trên đường
lỗ khóa
lo lắng
lò lửa
lờ mờ
lờ mờ
lờ mờ
lọ mực
lỗ nhìn trộm
lò nồi
lò nồi
ló ra
lỗ rò
lò sưởi
lỗ thông hơi
lổ thủng
lóa mắt
loại
loại
Loại
loại
loài
loại bỏ
loại bỏ
loại bỏ
loại bỏ
loại bỏ
loại bỏ
loại bỏ
loại bỏ rác thải
previous
66
67
68
69
70
71
72
73
74
next