Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 68
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 68
làm việc chi tiết
làm việc quá sức
làm việc tại một nhà máy
làm việc tích cực
làm vỡ bát đĩa
lặn
lăn
lặn
lặn
lặn
lặn
lấn át
lân cận
lân cận
lan can
lân cận
lan can
lan can
làn đường
làn gió nhẹ
lăn qua
lăn qua
lăn qua
lần tới
láng giềng
láng giềng
lặng lẽ
lãng mạn hóa
lãng mạn hóa
lắng nghe một cách cẩn thận
lãng phí
lãng quên
lãng quên
lang thang
lang thang
lảng tránh
lắng xuống
lắng xuống
lắng xuống
lắng xuống
lắng xuống
lắng xuống
lãnh đạo
lãnh đạo
Lạnh lẽo
lạnh lẽo
lạnh lẽo
lành mạnh
lanh sắt
lanh tay
lãnh thổ
lãnh thổ
lao hết tốc lực
lão hóa
lao lên
lao lên
lạo xạo
lạo xạo
lạo xạo
lạo xạo
lạo xạo
lao xuống
lao xuống
lập công thức
lập công thức
lấp đầy
lấp đầy
lấp đầy
lấp đầy
lặp đi lặp lại
lặp đi lặp lại
lặp đi lặp lại
lập kế hoạch
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lấp lánh
lấp lánh
lấp lánh hài hước
lập luận có trọng lượng
lập luận mạnh mẽ
lập luận mạnh mẽ
lắp ráp
lập tức
lập tức
lật
lát cắt
lát cắt
lát đá
lát đá
lát đá
lát đá
lật đổ
lật đổ
lát gạch
lật ngửa
previous
64
65
66
67
68
69
70
71
72
next