Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 71
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 71
loại trừ
loại trừ
loại trừ
loại trừ
loại trừ
loạng choạng
loạt
lọc
lọc
lọc
lọc
logic học
lỗi
lỗi
lỗi
lối băng qua đường
lợi Cà ri
lời chửi thề
lôi cuốn
lời đề nghị
lời đề nghị
lời đề nghị
lối đi lát ván
lời hứa
lợi ích
lợi ích
lợi ích
lợi ích lớn
lợi ích lớn
lợi ích lớn nhất
lợi ích tối đa
lợi ích vô giá
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lôi kéo
lỗi lạc
lồi lõm
lồi lõm
lời nhắc
lời nhắc
lời nhắc nhở
lợi nhuận cao
lợi nhuận tuyệt vời
lời nói
lời nói
lội nước
lội nước
lời phàn nàn
lời phàn nàn bất tận
lối ra
lời ru
lợi thế
lời thề
lợi thế đáng kể
lợi thế lớn
lỗi thời
lời thú tội
lời thú tội
lối vào
lối vào
lối vào của nhân viên
lời yêu cầu
lõm
lởm chởm
lớn
lớn
lớn lên
lớn lên
lớn lên
lớn lên
lớn lên
lớn lên cùng với nhau
lộn ngược
lớn nhất
lớn tiếng
lộn xộn
lộn xộn
lộn xộn lên
lộn xộn lên
lộn xộn lên
lộn xộn lên
lông
lồng ấp
Lòng biết ơn
lòng biết ơn sâu sắc
lòng biết ơn vô hạn
lòng can đảm
lòng can đảm
lòng can đảm
lông chim
lông cứng
lòng dũng cảm
previous
67
68
69
70
71
72
73
74
75
next