Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 75
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 75
máy giặt
máy hút bụi
máy hút bụi
máy hút mùi nhà bếp
máy khoan
máy khoan
máy lọc nước
may mắn
may mắn
may mắn
may mắn khổng lồ
may mắn lớn
máy móc
máy phân phối
máy phát điện
máy sấy tóc
Mây tích điện
máy tính để bàn
máy trộn
may vá
may vá
may vá
may vào
may vào
mê cung
mê hoặc
mê hoặc
mê sảng
mềm mại
mềm mại
mềm mại
men
mệnh danh
meo
mẹo
mẹo
mẹo
méo mó
mét
mệt
mệt mỏi
mệt mỏi
mỉa mai
mỉa mai
mỉa mai
mỉa mai
mỉa mai
Miễn bình luận
miễn cưỡng
miễn cưỡng
miễn lãi suất
miễn phí
miễn phí
miễn phí
miệng
miếng
miệng
miếng bông
miếng bọt biển để rửa chén
miệng núi lửa
miêu tả
miêu tả
milimet
mịn
mịn màng
minh bạch
minh bạch
minh bạch
minh họa
minh họa tươi sáng
mơ
mơ
mơ
mở
mờ
mở
mơ
mở
mở
mở
mờ
mơ
mơ
mộ
mở
mở
mở
mơ
mơ
mớ bòng bong
mở cửa
mỡ động vật
mô hình
mơ hồ
mơ hồ
mơ hồ
mơ hồ
mơ hồ
mơ hồ
mơ hồ
previous
71
72
73
74
75
76
77
78
79
next