Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 79
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 79
mỹ phẩm
mỹ phẩm thiên nhiên
nấc cục
năm
năm
nấm
nắm bắt
nắm bắt
nắm bắt cơ hội
nắm chắc
nắm chặt
nắm chặt
năm dương lịch
nam giới
nam giới
năm học
nắm lấy
nắm lấy
nắm lấy
nắm lấy
nắm lấy
nắm lấy
nắm lấy
nắm lấy
nằm ngang
nằm ngang
nằm nghiêng
năm nhuận
nằm thấp
nằm xuống
nằm xuống
nằm xuống
nằm xuống
nằm xuống
nằm xuống
nằm xuống
nằm xuống
nán lại
nán lại
nạn nhân
nâng
nặng
nặng
nâng
nâng
nâng cao
nâng cao
nâng cao
nâng cao
nâng cao
nâng cao
nâng cao
nâng đỡ
nâng đỡ
năng động
năng động
năng khiếu
năng khiếu
nâng lên
nâng lên
nâng lên
nâng lên
nâng lên
nâng lên
nâng lên
nâng lên
năng lực
năng lực cạnh tranh
năng lực khổng lồ cho công việc
năng lượng
năng lượng vô tận
năng lượng vô tận
năng suất
năng suất
nạo
não
não
nao núng
Nắp
nạp tiền
nạp tiền vào thẻ
nấu nướng
nấu nướng
nấu nướng
nảy
nảy
nảy
nảy sinh
nảy sinh
nề
né tránh
né tránh
né tránh
né tránh
nếm
nếm
nếm
ném
nếm
ném
previous
75
76
77
78
79
80
81
82
83
next