Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 83
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 83
ngôi làng nhỏ
ngôi nhà hạnh phúc
ngôi nhà mùa hè
ngôi sao
ngôi sao
ngôi sao
ngồi xổm
ngồi xổm
ngồi xổm
ngồi xuống
ngồi xuống
ngồi xuống
ngồi xuống
ngồi xuống
ngồi xuống
ngồi xuống
ngồi xuống
ngọn cờ
ngọn đuốc
ngọn lửa
ngọn lửa
ngọn lửa
ngọn lửa
Ngọn lửa
ngọn lửa
ngọn lửa
ngôn ngữ cử chỉ
ngọn tháp
ngông cuồng
ngỗng xuống
ngọt
ngọt
ngột ngạt
ngột ngạt
ngột ngạt
ngủ
ngủ
ngũ cốc
ngũ cốc
ngũ cốc
ngu độn
ngu độn
ngủ đủ
ngủ đủ
ngữ nghĩa
ngụ ngôn
ngủ quên
ngủ sâu
ngủ trưa
ngủ trưa
ngu xuẩn
ngủ yên
ngứa
ngửa đầu ra sau
ngực
ngục tối
ngửi thấy mùi ngọt ngào
ngưng
ngưng
ngược lại
người bạn
người bản ngữ
người bảo trợ
người biểu diễn
người can thiệp
người câu cá
người chạy
Người chết
người chết
người chết
người chết
người chiến thắng
người chơi
người chủ chốt
người chuyển lương thực
người Do Thái
người dùng
người đàn ông
người đàn ông của văn hóa
người đàn ông nghèo
người đăng kí
người đánh chìm
người đánh giá
người đấu tay đôi
nguội đi
nguội đi
nguội đi
nguội đi
người đi nghỉ mát
người đi theo
người đi xe máy
người đoạt giải
người đọc
người được chọn
người gì
người già
người giải phóng
người giao hàng
người giữ
người gửi
previous
79
80
81
82
83
84
85
86
87
next