Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 86
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 86
nhân đạo
nhân đôi
nhận được
nhận được
nhận được
nhận được
nhận được ánh sáng
nhận được bóng tối
nhận được bóng tối
Nhãn hiệu
nhân loại
nhân loại
Nhân loại
nhân loại
nhấn mạnh
nhấn mạnh
nhấn mạnh
nhấn mạnh
nhăn mặt
nhăn mặt
nhàn nhã
nhàn nhã
nhàn nhã
nhàn nhã
nhăn nheo
nhân nhượng
nhận nuôi
nhận ra
nhận ra
nhận ra
nhận ra
nhận ra
nhận ra
nhàn rỗi
nhàn rỗi
nhân tạo
nhân tạo
nhận thức
nhận thức
nhận thức
nhận thức
nhận thức
nhận thức
Nhân tiện
nhân tố
nhận tội
nhân từ
nhân từ
nhân từ
nhân từ
nhân từ
nhân từ
nhân từ
nhân văn
nhận vào
nhân vật
nhân vật phản diện
nhân viên
nhân viên
nhân viên nhà nước
nhân viên tư vấn
nhấn xuống
nhấn xuống
nhấn xuống
nhanh
nhanh
nhanh chóng
nhanh lên
nhanh lên
nhanh lên
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
nhanh như chớp
nhào
nhào
nhão
nhạo báng
nhạo báng
nhào bột
nhào lộn
nhào lộn
nhào lộn
nhấp chuột
nhấp chuột
nhấp chuột
nhập khẩu
nhập khẩu
nhập ngũ
nhấp nháy
nhấp nháy
nhấp nháy
nhấp nhô
nhặt
nhặt
nhật ký
nhặt lên
nhặt lên
nhặt lên
nhặt lên
previous
82
83
84
85
86
87
88
89
90
next