Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 87
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 87
nhặt lên
nhạt nhẽo
nhạt nhẽo
nhạt nhẽo
nhất quán
nhất thiết
nhật thực
nhất trí
nhất trí
nhất trí
nhất trí
nhàu nát
nhàu nát
nhàu nát
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhảy lên
nháy mắt
nháy mắt
nhầy nhụa
nhảy qua
nhảy qua
nhảy ra
nhảy ra
nhảy ra
nhay vao
nhảy vọt ra ngoài
nhảy xuống
nhảy xuống
nhảy xuống
nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
nheo mắt
nheo mắt
nheo mắt
nheo mắt
nheo mắt
nheo mắt
nhị nguyên
nhị phân
nhiệm vụ
nhiệm vụ
nhiệm vụ
nhiệm vụ
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt
nhiệt
nhiệt
nhiệt
nhiệt
nhiệt
nhiệt
nhiệt độ
nhiệt độ cao nhất
nhiệt độ phòng
nhiệt độ tối đa
nhiệt kế
nhiệt tình
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều
nhiều hơn hoặc ít hơn
nhiều lần
nhiều lần
Nhiều lỗ hổng
nhiều lớp
nhiều mặt
nhiều mây
nhiều mây
Nhiều như những gì bạn thích
nhiều nước
nhiều tầng
nhiều thông tin
nhiều thông tin
nhiều thứ khác nhau
nhiều xà phòng
previous
83
84
85
86
87
88
89
90
91
next