Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 88
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 88
Nhìn
Nhìn
Nhìn
Nhìn
Nhìn
Nhìn
nhìn chằm chằm
nhìn kỹ hơn
nhìn kỹ hơn
nhìn kỹ hơn
nhìn kỹ hơn
nhìn lại
nhìn lại
nhìn nhau
nhìn thấy
nhìn thấy
nhìn thấy
nhìn thấy ánh sáng
nhìn trộm
nhìn vào
nhìn vào mắt
nhìn xa trông rộng
nhìn xung quanh
nhìn xung quanh
nhịp
nhịp độ
nhớ
nhớ
nhớ
nhỏ giọt
nhớ kỹ
nhớ kỹ
nhớ lại
nhớ lại
nhổ lông
nhổ lông
nhổ lông mày
nhỏ mọn
nhỏ nhất
nhổ ra
nhổ ra
nhô ra
nhô ra
nhô ra
nhổ tận gốc
nhờ vào
nhóm
nhóm
nhóm
nhóm nhỏ
nhón
nhón
nhón
nhờn
nhọn
nhón
nhốn nháo
nhộn nhịp
nhớt
nhớt
nhốt
nhớt
nhốt mình lại
nhột nhột
như anh em
nhu cầu
nhu cầu
nhu cầu
nhu cầu
nhu cầu
nhũ hoa
như là
nhu mì
nhu mì
nhu mì
như mọi khi
như một người bạn
như nhau
như nhau
như nhau
Như nhau
như thể
nhựa
nhựa
nhựa đường
nhưng
nhung
nhúng
nhúng
nhưng
những bông hoa đẹp
những cái ôm mạnh mẽ
những câu chuyện
những đứa trẻ
những lời chỉ trích tàn khốc
những người bạn tốt
những thay đổi liên quan đến tuổi tác
nhượng bộ
nhượng bộ
niêm phong
previous
84
85
86
87
88
89
90
91
92
next