Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 89
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 89
niêm phong
niêm phong
niêm phong
niêm phong phong bì
niềm tin chắc chắn
niềm tin không thể phá vỡ
niềm tin mù quáng
niềm tin sâu sắc
niềm tin vô biên
niềm tin vô biên
niềm tin vô tận
niềm tin vững chắc
niềm tin vững vàng
nịnh nọt
nịnh nọt
nở
nổ
nổ
nợ
nợ
nở
nó
nổ
nó bị cấm
nô lệ
nỗ lực
nỗ lực to lớn
nỗ lực vĩ đại
nổ tung
nổ tung
nốc cạn ly
nồi
nổi
nói
nồi
nói
nói
nói
nổi bật
nổi bật
nổi bật
nổi bật
nổi bật
nổi bật
nổi bật
nổi bật
nội bộ
nói bóng gió
nỗi buồn
nỗi buồn
nơi chiếm đóng
nói chuyện
nói chuyện
nói chuyện
nói chuyện với nhau
nói chuyện vu vơ
nơi cư trú
nơi cư trú
nơi cư trú
nói dối
nói dối
nói dối
nói dối
nói dối
nói dối không biết xấu hổ
nội dung
nội dung
nội dung
nối đất
nội địa
Nội địa
nội địa
nội địa
nội địa hóa
nói đúng ngữ pháp
Nồi hơi
nói lắp
nối liền
nổi loạn
nổi loạn
nổi loạn
nói lời tạm biệt
nói lời tạm biệt
Nói lớn
nới lỏng
Nói ngắn gọn
nói nhỏ
nói qua
nói quá
nói quá
nói ra
nói ra
nói ra
nói ra
Nơi sinh
nói sự thật
nội thất
nổi tiếng
nổi tiếng
nổi tiếng
previous
85
86
87
88
89
90
91
92
93
next