Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 93
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 93
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phản khoa học
phân khu
phân loại
phân loại
phân loại
phân loại
phân loại
phân loại
phần mộ
phần mở đầu
phàn nàn
phàn nàn
phàn nàn về cuộc sống
phần nhô ra
phân nhóm
phân nhóm
phẫn nộ
phẫn nộ
phẫn nộ
phân phát
phân phát
phân phát
phân phát
phân phát
phân phát
phân phối
phân phối lại
phần phụ
phản quốc
phân rã
phân rã
phân ra
phân rã
phân số
phân số
phân số
phân tán
phần thay thế
phần thưởng
phần thưởng
phần thưởng
phần thưởng
phần thưởng
phần thưởng
phần thưởng
phần thưởng hào phóng
phần thưởng hào phóng
Phân tích
phân tích
phân tích
phân tích
phân tích
phần trăm
phản ứng
phản ứng dữ dội
phán xét
phán xét
phẳng
phẳng
phanh
phanh
phanh
pháo đài
pháp luật
pháp luật
pháp luật và mệnh lệnh
phập phồng
Pharaoh
phát âm
phát âm
phát âm
phát âm
phát ban
phát bóng
phát hiện
phát hiện
phát hiện
phát hiện
Phát hiện
phát hiện
phát minh
phát minh
phát minh
phát minh
phát minh
phạt nặng
phát phần thưởng
phát phần thưởng
phát ra
phát ra
Phát ra ánh sáng
phát sáng
phát sinh
phát thanh truyền hình
previous
89
90
91
92
93
94
95
96
97
next