Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 96
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 96
phục vụ
phục vụ
phục vụ
phun
phun ra
phun trào
phun trào
phun trào
phước lành
phương bắc
phương hướng
phương pháp
phương sách cuối cùng
phương sách cuối cùng
phương tiện
phương trình
phút
phút
phút
quà
quá
quá
qua
qua
quả báo
qua bên trái
quả bóng
quả bóng
quả bóng
quá cảnh
quá cảnh
quả cầu
quả cầu tuyết
quá đáng
quá đáng
quá hạn
quá hạn
quá hạn
quá khứ
quá khứ
quá khứ
quá khứ
quả lắc
qua lại
qua lại
quà lưu niệm
quá nghe lời
quá nhiều
quá nhỏ
quả quyết
Quá sớm
quá tải
quá trình
quá trình
quá trình
quái dị
quái dị
quái thú
quăn
quần áo
quần áo mùa đông
quán ba
quán cà phê
quan điểm
quản lý
quản lý
quản lý
quản lý
quản lý
quản lý nhà
quan niệm
quấn quanh
quán rượu
quán rượu
quan sát
quan sát
quan sát
quan sát
quan sát
quan sát
quan sát
quan sát
quan sát được
quấn tã
quấn tã
quan tài
quan tài
quan tài
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quan tâm sâu sắc
previous
92
93
94
95
96
97
98
99
100
next