Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 98
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 98
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyên tặng
quyền tự quyết
quyền tự trị
quyết định
quyết định
quyết định
quyết định
quyết định
quyết định
quyết định có trọng số
quyết định đúng đắn
quyết tâm
ra đi mãi mãi
rã đông
ra hiệu
ra hiệu
ra khơi
ra khỏi
ra khỏi
ra khỏi
ra khỏi
ra khỏi
ra khỏi
ra khơi
ra lệnh
ra lệnh
ra mắt dự án
rác
rác
rắc
rắc
rắc
rác
rác
rác
rắc rối
rắc rối
rắc rối lớn
rạch
rách rưới
rách rưới
rải đều
rải rác
rải rác
rải rác
râm
râm
rắn
răng
ràng buộc
ràng buộc
răng hàm
răng sữa
ranh giới
ranh giới
ranh giới
ranh giới
ranh mãnh
ranh mãnh
rào chắn
rào chắn
rào chắn
rào chắn
rất
rất
rất có thể
rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
rất quan trọng
rẻ
rẻ
rẻ hơn
ré lên
rẽ ngoặt
rèm cửa sổ
rèn
rên
ren
ren
ren lên
reo hò
reo vang
rỉ sét
rỉ sét
rỉ sét
rìa
riêng biệt
riêng biệt
riêng biệt
riêng biệt
riêng biệt
previous
94
95
96
97
98
99
100
101
102
next