Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 99
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 99
riêng biệt
riêng tôi
riêng tư
Riêng tư
riêng tư
riêng tư
rình rập
rip mở
rip mở
rít lên
ríu rít
rổ
rô
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
Rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
Rõ ràng
rõ ràng tuyệt đối
rò rỉ ra ngoài
rơi
roi da
roi da
roi da
roi da
roi da
roi da
rời đi
rời đi
rơi đi
rơi đi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rời khỏi
rối loạn chức năng
rơi nước mắt
rơi qua
rơi ra ngoài
rời rạc
rơi vào
rơi vào
rơi vào im lặng
rơi xuống
Rơm rạ
rộng
rộng
rỗng
rỗng
rỗng
rộng chọn
rộng mở
rộng rãi
rộng rãi
rộng rãi
rộng rãi
rộng rãi
rộng rãi
rũ bỏ
rũ bỏ
rũ bỏ
rũ bỏ
rũ bỏ
ru ngủ
rủ xuống
rửa
rửa
rửa
rửa
rửa
rửa
rửa
rửa
rửa
rửa
rửa bát đĩa
rửa lên
rửa mặt
rửa sạch
rửa sạch
rửa sạch
rửa sạch
rửa sạch
rửa sạch
Rửa sạch
previous
95
96
97
98
99
100
101
102
103
next