Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 103
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 103
sống dựa vào
sống đến già
sống động
sống động
sống động
sóng gió
sống lại
sống lại
song phương
sống sót
sống sót
sống thọ
sống xa nhau
sốt
sốt ruột
sốt sắng
sự ẩm ướt
sự an toàn
sự ban ơn vô nghĩa
sự bành trướng
sự bảo đảm
sự bảo tồn
sự bất cẩn
sự bắt chước
sự bắt chước
sự bất công
sự bất hòa
sự bất hòa về nhận thức
sự bất tiện
sự bất tử
sự bền bỉ
sự bền bỉ đáng ghen tị
Sự bền vững
sự biến dạng
sự biến hình
sự biểu lộ
sự bộc trực
sự bức xạ
sự cả tin
sự cách ly
sự cải tiến
sự cải tiến
sự cải tiến
sự cải tiến
sự cám dỗ
sự cam kết
sự can thiệp
sự cần thiết
sự căng thẳng
sự căng thẳng
sự căng thẳng
sự cạnh tranh
Sự chắc chắn tuyệt đối
sự chậm chạp
sự chân thành
sự chân thành
sự che khuất
sự chết
sự chết
sự chỉ trích
sự chinh phục
sự chính xác
sự chính xác
sự chính xác
sự chính xác tuyệt đối
sự cho phép
sự cho phép
sự chu đáo
sự chữa bệnh
sự chữa bệnh
Sự chuẩn bị
sự chuyển động
sự chuyển động
sự cố
sự cố
sự cố
sự cố
sự cô đơn
sự cởi mở
sự công bằng
sự công bằng
sự công nhận
sự cuồng tín
sự dự đoán
sử dụng
sử dụng
sử dụng
sử dụng
sử dụng
sử dụng hết
sự đầy đủ
sự đề cử
sự đề cử
sự điềm tĩnh đáng ghen tị
sự điệu đà
sự định nghĩa
sự định nghĩa
sự đổ nát
sự đổ nát
sự đoàn kết
previous
99
100
101
102
103
104
105
106
107
next