Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 102
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 102
sinh
sinh con
sinh đẻ
sinh học
sinh sản
sinh vật
sinh vật sống
số
số
sơ bộ
số dặm
số dư
số dư
sơ đẳng
sò điệp
số đông
Sở giao bưu kiện
sợ hãi
sợ hãi phi lý
sơ hở
sở hữu
sở hữu
sơ khai
sổ khiếu nại
số không
số không
số liên lạc
Số lượng
số lượng đáng kể
số lượng lớn
số mũ
so sánh
so sánh
so sánh
so sánh
so sánh
so sánh
so sánh
so sánh
so sánh
số seri
số seri
sợ sệt
sợ sệt
sơ tán
sơ tán
sơ tán
sổ tay
sổ tay
sổ tay
Sổ tay
sở thích
sở thích yêu thích
số tiền khổng lồ
số tiền tuyệt vời
sơ trung
sơ trung
soạn thảo
soạn, biên soạn
soạn, biên soạn
soạn, biên soạn
soạn, biên soạn
sốc
sôi
sợi
sợi dây
sợi dây
sợi dây
sôi lên
sol khí
sớm
sớm
sớm
sớm
sớm
sớm
sớm hơn
Sớm nhất có thể
sơn
sơn
sơn
sơn
sơn
Sơn dầu
son dưỡng
sơn lại
son môi
sóng
sóng
sóng
sống
sóng
sống
sóng
sống
sóng
sống
sóng
sóng
sống chung với nhau
previous
98
99
100
101
102
103
104
105
106
next