Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 106
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 106
sự thành lập
sự thật
sự thật
sự thật
sự thất bại
sự thất bại
sự thất bại
sự thất bại
sự thật duy nhất
sự thật phũ phàng
sự thật tuyệt đối
sự thấu đáo
sự thay đổi
sự thay đổi
sự thay đổi
sự thay đổi
sự thay đổi
sự thay đổi
Sự thay đổi lớn
sự thay đổi nghiểm trọng
sự theo dõi
sự thi công
sự thô thiển
Sự thông minh
sự thông minh
sự thông minh
Sự thông minh
sự thù địch
sự thu hút
sự thu hút
sự thu hút
sự thử nghiệm
sự thử nghiệm
sự tích lũy
sự tiến hóa
sự tiện lợi
Sự tiện nghi
sự tiêu khiển
sự tiêu thụ
sự tiêu thụ
sự tin tưởng
sự tin tưởng
sự tinh khiết
sự tỉnh táo
sự tỉnh táo
sự tò mò
sự tò mò
sự tồn tại
sự trả thù
sự trở lại
sự trống rỗng
sự trống rỗng tuyệt đối
sự trùng lặp
sự trụy lạc
sự từ chối
sự tự nhiên
sự tự tin
sự tức giận
sự tức giận
sự tươi mát
sự tương phản
sự tương phản
sự tương tác
sự ưa thích
sự ưu tiên
sự ưu tiên
sự va chạm
sự vật
sự vất vả
sự vĩ đại
sự vi phạm
sự vô dụng
sự vội vàng
sự vội vàng
sự vội vàng
sự vui vẻ
sự xấu xí
sự xấu xí
sự xem xét
sự xuất bản
sữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa chữa
sửa đổi
sửa đổi
sửa đổi
sửa đổi
sửa đổi
sữa tắm
sức chịu đựng
sức chịu đựng
sức chống cự
previous
102
103
104
105
106
107
108
109
110
next