Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 105
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 105
sự lộn xộn
sự lựa chọn
sự lựa chọn đúng đắn
sự lựa chọn lớn
sự lựa chọn phong phú
sự lựa chọn vĩ đại
sự lười biếng
sự mất mát
sự mất mát
Sứ mệnh
Sự miêu tả
sự mở rộng
sự mở rộng
sự mở rộng
sự mua lại
sự mua lại
sự nặng nề
sự ngạc nhiên
sự ngạc nhiên
sự nghiêm túc
sự ngu ngốc đáng kinh ngạc
sự ngu ngốc vô tận
sự ngu xuẩn
sự ngu xuẩn
sự nguyên vẹn
sự nhẫn tâm
sự nhận thức
sự nhanh chóng
sự nhiễm trùng
sự nhiễm trùng
sự nhiệt tình
Sự nỗ lực to lớn
sự nổi tiếng khổng lồ
sự nóng lên
sự ô nhiễm
sự ổn định
sự ớn lạnh
sự phá hoại
sự phá hoại
sự phá hoại
sự phá hủy
sự phá hủy
sự phản bội
sự phản đối
sự phấn khích
sự phân nhánh
sự phản ứng lại
sự phản xạ
sự phản xạ
sự phản xạ
sự phản xạ
sự phán xét
sự phát minh
sự phát triển
sự phát triển
sự phi lý
sự phồn vinh
sự phồn vinh
sự phù hợp
sự phụ thuộc
sự phục hồi
sự phức tạp
sự phức tạp
sự phức tạp
sự quản lý
sự quyết tâm
sự quyết tâm
sự rẻ tiền
sự reo mừng
sự reo mừng
sự riêng tư
Sự rò rỉ
sự sạch sẽ hoàn hảo
sự sáng tạo
sự sáng tạo
sự sáng tạo
sự sầu nảo
sự sỉ nhục
sự sợ hãi
sự sống động
sự suy luận
sự suy sụp
sự suy sụp
sự suy sụp
sự tắc nghẽn
sự tàn phá
sự tàn phá
sự tận tâm
sự tăng tốc
sự táo bạo
sự tập trung
sự tập trung
sự tập trung
sự tế nhị
sự tha thứ
sự tham dự
sự tham gia
sự tham gia
sự tham gia
sự thẳng thắn
previous
101
102
103
104
105
106
107
108
109
next