Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 108
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 108
tài liệu
tài liệu
tài liệu
tai nạn
tai nạn
tai nạn
tai nạn
tài năng
tài năng
tài năng tuyệt vời
tài năng vượt trội
tài nguyên không giới hạn
tài nguyên vô tận
tái phát
tài sản
tài sản
tài sản
tái sản xuất
tái sản xuất
tại sao
tái sinh
tái sử dụng
tái tạo
tai tiếng
tài tình
tài xế
tài xế
Tải xuống
taiga điếc
tám
tấm bia
tạm biệt
tạm biệt
Tạm biệt
tăm bông
tấm che mặt
tầm cỡ
tạm dừng lại
tạm giam
tám giờ
tắm hơi
tâm linh
tâm lý
tấm màn
tấm màn
tắm nắng
tắm nắng
tạm ngừng
tạm ngừng
tầm nhìn
tầm nhìn ngoại vi
tầm nhìn xa
tầm quan trọng
tầm quan trọng
tầm quan trọng
tầm quan trọng đáng kể
tắm rửa
tắm rửa
tắm rửa
tâm sự
tấm thảm
tấm thảm
tâm thần
tâm thần
tâm thần
tâm thần
tạm thời
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tâm trí
tâm trí
tấm ván
tăm xỉa răng
Tân
tàn ác
tàn ác
tan băng
tàn bạo
tan chảy
tan chảy
tan chảy
tan chảy
tan chảy
tấn công
tấn công
tấn công
tấn công mạnh mẽ
tận cùng đen đủi
tận dụng lợi thế
tan đi
tán gẫu
tàn khốc
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn nhẫn
previous
104
105
106
107
108
109
110
111
112
next