Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 110
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 110
tập trung hóa
Tắt
tắt
Tắt
Tắt
tắt
Tắt
Tắt
tát
tất cả
tất cả các loại
tất cả các loại
tất cả trong
tắt đèn
tắt động cơ
tắt tiếng
tát vào mặt
tất yếu
tất yếu
tất yếu
tất yếu
tàu
tàu chìm
tàu điện
tàu thủy
tàu thủy
taxi tuyến cố định
tây bắc
tây bắc
tây nam
tây nam
tay nắm cửa
tay quây
tẩy uê
tay vịn
tẩy xóa
tệ
Tệ
tế bào
tế bào
tệ hại
tệ hơn nhiều
tẻ nhạt
tế nhị
tế nhị
tế nhị
tên
tên
tên
tên
tên hư cấu
tên khốn hoàn toàn
tên nick
tên nick
tên nick
tên ông vua
tên thời con gái
Tên thứ hai
thả diều
thả lỏng
thả ra
tha thiết
tha thứ
tha thứ
tha thứ
thả vào
thác
thác đá
thắc mắc
thạc sĩ
thách thức
thái độ
thái độ
thái độ
thái độ cẩn thận
thải khói
thai nhi
thái quá
thảm
thấm
thấm
tham
tham ăn
thâm căn cố đế
thậm chí
thăm dò chớp nhoáng
thâm dụng lao động
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
Tham gia
tham gia
previous
106
107
108
109
110
111
112
113
114
next