Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 113
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 113
thật chặt
thắt chặt
thắt dây an toàn
thật đáng tiếc
Thật đáng tiếc
thật đáng tiếc
thật không may
thắt lưng
thắt lưng
thắt lưng buộc bụng
thật sự
thật thà
thật thú vị
thất thường
thất thường
thất thường
thấu kính
thấy bạn
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thấy đói
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi
thay đổi chỗ ngồi
thay đổi cho tồi tệ hơn
thay đổi đáng kể
thay đổi đáng kể
thay đổi để tốt hơn
thay đổi địa điểm
thay đổi đột ngột
thay đổi đột ngột
thay đổi hồng y
Thay đổi lớn
thay đổi mạnh mẽ
thay đổi mát mẻ
thay đổi mát mẻ
thay đổi ngoài sự công nhận
thay đổi suy nghĩ của bạn
thay đổi tâm trí
thay đổi triệt để
thấy đủ
thấy lên
thay phiên nhau
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế
thay thế được
thầy tu
thay vì
thay vì
thề
thề
thề
thẻ
thẻ
thề
thể chất
thế giới
thế giới
thế giới
thế giới công nhận
thế giới động vật
thế giới nội tâm
thế hệ
thể hiện
thể hiện
thể hiện
thể hiện bản thân
thể hiện chính mình
thế kỷ
thể loại
thề một lời thề
thế tục
previous
109
110
111
112
113
114
115
116
117
next